1 | | Haro block: khối phủ bề mặt hiệu quả và kinh tế cho đê chắn sóng / Hoàng Hồng Giang . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.13-18 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý công tác thu bảo hiểm xã hội bắt buộc tại bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng / Hoàng Hồng Giang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Dung Quất, Quảng Ngãi cho tàu 30.000 DWT / Trịnh Thanh Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09910, PD/TK 09910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Đà Nẵng cho tàu 10.000 T (15.000 DWT) / Nguyễn Thế Long; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 255 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09922, PD/TK 09922 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng tổng hợp Diêm Điền - Thái Bình cho tàu 5.000 T / Ngô Kim Vạn; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 22 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09952, PD/TK 09952 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Vạn Gia, Quảng Ninh cho tàu 10.000 DWT / Trịnh Xuân Việt; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 237 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09947, PD/TK 09947 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng nhà máy Xi măng Hạ Long - Quảng Ninh cho tàu 20.000 T / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 206 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10900, PD/TK 10900 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng sông Cấm - Hải Phòng cho tàu 30.000 T / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 184 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10898, PD/TK 10898 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng trên kênh Hà Nam - Hải Phòng cho tàu 15.000 tấn / Nguyễn Việt Quang; Nghd.: Ths Hoàng Hồng Giang . - 227 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10889, PD/TK 10889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng vào cảng Vật Cách cho tàu 20.000 T / Vũ Viết Quảng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 220 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10904, PD/TK 10904 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường và hệ thống báo hiệu luồng của cảng Hòn La, Quảng Bình cho tàu có trọng tải 20000 DWT. / Đỗ Sơn Hải; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 164 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12660, PD/TK 12660 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Chân Mây cho tàu có trọng tải 50.000 DWT. / Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 231 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12668, PD/TK 12668 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Dung Quất - Quảng Ngãi cho tàu có trọng tải 50.000 DWT / Trần Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 190 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07768, PD/TK 07768 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng quốc tế Thị Vải cho tàu trọng tải 6000TEU / Phạm Tôn Quyền; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 250tr. ; 30cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07789, Pd/Tk 07789 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Quy Nhơn Bình Định cho tàu 50.000 DWT / Nguyễn Ngọc Bình; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 275 tr. ; 30 cm. + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12667, PD/TK 12667 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu vào cảng và khu nước cảng cửa ngõ Lạch Huyện - Hải Phòng cho tàu có trọng tải 6.000 TEU / Nguyễn Quang Hoàn; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 209 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07770, PD/TK 07770 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế đo vẽ bản đồ địa chính tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Làng Sen - Nam Đàn - Nghệ An / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 186 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08547, PD/TK 08547 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỉ lệ 1/2000 khu vực Sơn Tịnh-Quảng Ngãi / Trần Hoàng Bách; Nghd.: ThS.Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 230tr. ; 30cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08492, Pd/Tk 08492 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2000 khu vực Phú Minh - Phú Xuyên - Hà Nội / Trần Phạm Công; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 175 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08537, PD/TK 08537 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Hưng Yên / Đào Thế Oai; Nghd.: Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 169 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12408, PD/TK 12408 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vực Đảo Phú Quý( mảnh bản đồ IA-25-36) / Đặng Thành Công; Nghd.: Th.S Đỗ Hồng Quân, Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 157 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11824, PD/TK 11824 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:10.000 khu vực lối vào cảng Hải phòng (mảnh hải đồ IA-25-20) / Bùi Ngọc Quang; Nghd.: Th.S Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12410, PD/TK 12410 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:20000 từ Vũng Tàu đến mũi Cần Giờ / Chu Phạm Tùng; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 110 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13278, PD/TK 13278 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1: 10000 khu vực lối vào cửa Đại ( mảnh hải đồ IA - 25 - 02) / Dương Văn Thêm; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 125 r. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12659, PD/TK 12659 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật phương án đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2.000 khu vực Tây Ninh / Vũ Hải Nam; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 226 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08736, PD/TK 08736 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng tàu Phà Rừng cho tàu 45000 DWT / Đặng Văn Quý; ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 271tr. ; 30cm + 19 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08496, Pd/Tk 08496 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng tàu vào cảng Nghi Sơn-Thanh Hóa / Nguyễn Tiến Nhật; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 208 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08503, Pd/Tk 08503 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng tàu vào cảng Vũng Rô - Phú Yên cho tàu 80.000 DWT / Đinh Văn Cường; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 224 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08538, PD/TK 08538 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế luồng tàu và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Đồng Nai cho tàu 40.000 DWT / Trần Minh Hiền; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 241 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10883, PD/TK 10883 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế luồng tàu và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Nhơn Hội - Bình Định cho tàu 45.000 DWT / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Ths Hoàng Hồng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 180 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10895, PD/TK 10895 Chỉ số phân loại DDC: 627 |