1 | | Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu 2015 : = Import export tax 2015 : Hiệu lực áp dụng từ 01/01/2015 : Song ngữ Việt - Anh / Hoàng Hồng Thắm hệ thống . - H. : Lao động, 2015 . - 949tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05153, PM/VT 07268-PM/VT 07271 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Đánh giá sự khác biệt trong công tác quản lý chất thải tại chợ Đằng Lâm-siêu thị Vinmart Hải Phòng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất thải tại chợ Đằng Lâm / Trần Thu Hà, Hoàng Hồng Hạnh, Đinh Phương Uyên; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18262 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Foxpro for Windows : Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông vận tải, 1998 . - 508tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01808, Pd/vv 01809, Pm/vv 01000-Pm/vv 01002 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
4 | | Foxpro kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng/ Hoàng Hồng; Hoàng Hà chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 612 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01064, Pd/vv 01414, Pd/vv 01415, Pd/vv 01757-Pd/vv 01759, Pm/vv 00453-Pm/vv 00462 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
5 | | Foxpro kỹ thuật lập trình tuyển tập các hệ chương trình ứng dụng/ Trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia; Hoàng Hồng chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 1332 tr.: Nhân sự, vật lý I,II, quản lý điểm, văn bản, khách sạn, kế toán; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01404, Pd/vv 01405, Pm/vv 00430-Pm/vv 00442, SDH/Vv 00297 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
6 | | Foxpro. Lý thuyết. Cấu trúc lập trình / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 220tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03900 Chỉ số phân loại DDC: 005.2 |
7 | | Haro block: khối phủ bề mặt hiệu quả và kinh tế cho đê chắn sóng / Hoàng Hồng Giang . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.13-18 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Hoạt động quản trị nhân sự tại Tổng công ty lương thực miền Bắc (VINAFOOD I) / Phan Nhật Linh, Hoàng Hồng Hà, Phan Đức Phú; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19560 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Kỹ thuật truyền số liệu trong mạng chuyển mạch gói / Hoàng Hồng Sơn; Nghd.: Ths Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16376 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 22.500 tấn Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hoàng Hồng Hạnh; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 128 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11535, PD/TK 11535 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập trình turbo pascal 7.0 =Lý thuyết - thực hành - các chương trình mẫu/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 460 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02128, Pd/vv 02129, Pm/vv 01596-Pm/vv 01598 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
12 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý công tác thu bảo hiểm xã hội bắt buộc tại bảo hiểm xã hội thành phố Hải Phòng / Hoàng Hồng Giang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu công nghệ DSC và NBDP, ứng dụng trong thông tin hàng hải / Hoàng Hồng Đức; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10051, PD/TK 10051 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển thích nghi tự chỉnh STR điều chỉnh tốc độ hệ truyền động điện xung áp động cơ DC Servo / Hoàng Hồng Hà; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 102 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08988, PD/TK 08988 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2017 : Đỗ Thị Thắm, Trịnh Hoàng Nam, Trương Phương Thảo; Nghd: Hoàng Hồng Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17971 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Quang kỹ thuật / Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 315tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.36 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quang-ky-thuat_Tran-Dinh-Tuong_2006.pdf |
17 | | Tăng cường công tác quản lý chi bảo hiểm xã hội tại Bảo hiểm xã hội quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng / Hoàng Hồng Sơn; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04135 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Tăng cường công tác quản lý thuế TNDN đối với doanh nghiệp đầu tư nước ngoài tại cục thuế thành phố Hải Phòng / Hoàng Hồng Hạnh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02334 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Dung Quất, Quảng Ngãi cho tàu 30.000 DWT / Trịnh Thanh Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09910, PD/TK 09910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Đà Nẵng cho tàu 10.000 T (15.000 DWT) / Nguyễn Thế Long; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 255 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09922, PD/TK 09922 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng tổng hợp Diêm Điền - Thái Bình cho tàu 5.000 T / Ngô Kim Vạn; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 22 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09952, PD/TK 09952 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải cho luồng vào cảng Vạn Gia, Quảng Ninh cho tàu 10.000 DWT / Trịnh Xuân Việt; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 237 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09947, PD/TK 09947 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng nhà máy Xi măng Hạ Long - Quảng Ninh cho tàu 20.000 T / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 206 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10900, PD/TK 10900 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng sông Cấm - Hải Phòng cho tàu 30.000 T / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 184 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10898, PD/TK 10898 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng trên kênh Hà Nam - Hải Phòng cho tàu 15.000 tấn / Nguyễn Việt Quang; Nghd.: Ths Hoàng Hồng Giang . - 227 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10889, PD/TK 10889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công luồng tàu và hệ thống báo hiệu an toàn hàng hải luồng vào cảng Vật Cách cho tàu 20.000 T / Vũ Viết Quảng; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 220 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10904, PD/TK 10904 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường và hệ thống báo hiệu luồng của cảng Hòn La, Quảng Bình cho tàu có trọng tải 20000 DWT. / Đỗ Sơn Hải; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 164 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12660, PD/TK 12660 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Chân Mây cho tàu có trọng tải 50.000 DWT. / Nguyễn Quang Hưng; Nghd.: Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 231 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12668, PD/TK 12668 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Dung Quất - Quảng Ngãi cho tàu có trọng tải 50.000 DWT / Trần Đức Hiếu; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 190 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07768, PD/TK 07768 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng quốc tế Thị Vải cho tàu trọng tải 6000TEU / Phạm Tôn Quyền; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 250tr. ; 30cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07789, Pd/Tk 07789 Chỉ số phân loại DDC: 627 |