1 | | Biện pháp cải thiện kết quả kinh doanh dịch vụ Logistics của công ty cổ phần đầu tư và thương mại Hoàng Mai / Nguyễn Tiến Dũng, Hà Hoàng Hà, Đỗ Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20841 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng khai thác dịch vụ tại cảng MPC Hoàng Hà Đông; Nghd. : Phạm Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04952 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty TNHH T.N.G / Phạm Thúy An, Hoàng Hà Dương, Nguyễn Lê Quỳnh Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19435 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng xuất, nhập khẩu cho Công ty CP phát triển kinh tế Hải Nam / Lương Đức Thắng, Đoàn Thị Mỹ Hạ, Nguyễn Hoàng Hà Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20078 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Các ví dụ tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01. T. 1 / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng hà, Đào Duy Lâm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05369, PM/VT 07528 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
6 | | Cải tiến quy trình thẩm định và cấp phép dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoàng Hà; Nghd: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 62tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12944 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06582 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
8 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10046 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
10 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
11 | | Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị . T. 2 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 336tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07964, PD/VT 08204, PM/VT 10858, PM/VT 10859, PM/VT 11175 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
12 | | Cầu bê tông cốt thép trên các tuyến đường sắt đô thị. T.1 / Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2022 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07963, PD/VT 08203, PM/VT 10856, PM/VT 10857, PM/VT 11174 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
13 | | Cầu bê tông cốt thép trong đô thị và nút giao thông khác mức / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2022 . - 548tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07965, PM/VT 10916, PM/VT 10917 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
14 | | Cầu bê tông cốt thép trong đô thị và nút giao thông khác mức / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2022 . - 548tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08190, PM/VT 11161 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
15 | | Đánh giá công nghệ xử lý nước thải của Công ty CP Đồ hộp Hạ Long và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Duyên, Đặng Hoàng Hà, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19222 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất biện pháp nhằm nâng cao chất lượng môi trường tại công ty cổ phần cáp điện LS Vina / Hoàng Hoàng Hà; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 46tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13777 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Foxpro kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng/ Hoàng Hồng; Hoàng Hà chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 612 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01064, Pd/vv 01414, Pd/vv 01415, Pd/vv 01757-Pd/vv 01759, Pm/vv 00453-Pm/vv 00462 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
18 | | Giáo trình C# và ứng dụng / Nguyễn Hoàng Hà, Nguyễn Văn Trung . - Huế : Đại học Khoa học Huế, 2008 . - 189tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.133 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-C%23-va-ung-dung_Nguyen-Hoang-Ha_2008.pdf |
19 | | Hoàn thiện quy trình Logistics ngược tại Công ty TNHH TM - DV - Môi trường Nguyệt Minh 2 / Nguyễn Thị Hoàng Hà; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02687 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hoàng Hà, Trần Mạnh Tuấn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01961, Pd/vt 01962, Pm/vt 04127-Pm/vt 04134 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
21 | | Một số biện pháp quản lý thuế nhằm chống thất thu thuế tài nguyên đối với doanh nghiệp khai thác tài nguyên khoáng sản trên địa bàn Thành phố Hải Phòng/ Hoàng Hà Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05083 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghiên cứu giải thuật di truyền xây dựng chương trình xếp lịch thi cho trường Đại học Hàng hải Việt nam / Nguyễn Hoàng Hà, Phạm Đức Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00023 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
23 | | Nghiên cứu một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Hàng hải quốc tế Hải Đăng / Đỗ Hoàng Hà; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 79tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13214 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống làm mát sử dụng thiết bị trao đổi nhiệt kiểu box cooler cho tàu thủy / Hoàng Hà; Nghd.: TS. Nguyễn Đình Tường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01382 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống xử lý song song áp dụng cho bài toán thám mã với độ dài từ mã hữu hạn / Lê Thị Hoàng Hà; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02664 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
26 | | Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung (c.b), Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2004 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-cau-treo-day-vong_Nguyen-Viet-Trung_2004.pdf |
27 | | Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05249, PD/VT 05493-PD/VT 05495, PM/VT 07449, PM/VT 07889, PM/VT 07890 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
28 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải sản xuất cho công ty TNHH dụng cụ mỹ thuật JIA FENG Việt nam / Nguyễn Quang Huy, Hà Hoàng Bình Minh, Hoàng Hà Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20510 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Thiết kế tối ưu và ứng dụng trong giao thông vận tải (CTĐT) / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2021 . - 332tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07967, PM/VT 10864, PM/VT 10865 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |
30 | | Thiết kế tuyến đường Quốc lộ 37 đoạn nối từ huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng đến huyện Ninh Giang, tỉnh Hải dương / Nguyễn Xuân Vinh, Hoàng Hải Phương, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Gia Tuân; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 200tr. ; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19827 Chỉ số phân loại DDC: 624 |