Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 1 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01329, Pm/vt 03352, Pm/vt 05486
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.16
  • 2 Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 2 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 322tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01330, Pm/vt 03353
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.16
  • 3 C# 2005. T.4 - Q.1, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (c.b) ; Hoàng Đức Hải, Trần Tiến Dũng hiệu đính . - H.: Lao động xã hội, 2009 . - 432tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C%23-2005_T.4,Q.1_Pham-Huu-Khang_2009.pdf
  • 4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật bằng chương trình/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02274, Pd/vv 02275, Pm/vv 01750-Pm/vv 01752
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương trình / Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02121, Pm/vv 01542
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • 6 Cẩm nang lập trình. Tập 1/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1998 . - 223 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02146, Pd/vv 02147, Pm/vv 01617, Pm/vv 01618
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 7 Cẩm nang lập trình. Tập 2/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998 . - 490 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02148, Pd/vv 02149, Pm/vv 01619, Pm/vv 01620
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 8 Giáo trình cấu trúc máy tính : Sự tương đương logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On (c.b), Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 554tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cau-truc-may-tinh-tong-van-on_2006.pdf
  • 9 Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan (ch.b), Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 188tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nhap-mon-co-so-du-lieu_Phuong-Lan_2008.pdf
  • 10 Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 253tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ho-vi-dieu-khien-8051_Tong-Van-On_2008.pdf
  • 11 Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải (CTĐT) . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 412tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13305 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ho-vi-dieu-khien-8051_Tong-Van-On_2008.pdf
  • 12 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải . - HCM. : Lao động - xã hội, 2002 . - 406tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-truyen-so-lieu_Nguyen-Hong-Son_2002.pdf
  • 13 Kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Hồng Sơn (c.b) ; Hoàng Đức Hải (CTĐT) . - HCM. : Lao động xã hội, 2006 . - 202tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: KTTSL 0002, KTTSL 0003, KTTSL 0005, KTTSL 0006, KTTSL 0008-KTTSL 0018, KTTSL 0020, KTTSL 0022-KTTSL 0024, KTTSL 0027, KTTSL 0031, KTTSL 0033, KTTSL 0035-KTTSL 0037, KTTSL 0041-KTTSL 0047, KTTSL 0049-KTTSL 0053, KTTSL 0057-KTTSL 0059, KTTSL 0062, KTTSL 0063, KTTSL 0065, KTTSL 0069, KTTSL 0070, Pd/vt 02979-Pd/vt 02981, Pm/vt 05344-Pm/vt 05348, SDH/Vt 01201, SDH/Vt 01202
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 14 Lập trình Windows với C#.NET / Phương Lan chủ biên ; Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động xã hội, 2002 . - 614tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Windows-voi-C%23.net_Phuong-Lan_2002.pdf
  • 15 Nhập môn Assermbler/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997 . - 390 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01818, Pd/vv 01819, Pm/vv 01039-Pm/vv 01041
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 16 Nhập môn Assermbler/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1999 . - 386 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02126, Pd/vv 02127, Pm/vv 01593-Pm/vv 01595, Pm/vv 03074, Pm/vv 03075
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 17 Thiết kế hệ thống với họ 8051 / Tống Văn On . - HCM. : Nxb. Phương đông, 2006 . - 252tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Thi%E1%BA%BFt%20k%E1%BA%BF%20h%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20v%E1%BB%9Bi%20h%E1%BB%8D%208051%20-%20tong-van-on%20-%202006.pdf
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :