1 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 1 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01329, Pm/vt 03352, Pm/vt 05486 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
2 | | Bên trong máy tính PC hiện đại. T. 2 / Hoàng Đức Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 322tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01330, Pm/vt 03353 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần VIMC logistics Hoàng Đức Cường; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04955 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng TMCP quân đội chi nhánh Hải Phòng / Trần Hoàng Đức; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02068 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam ( Agribank ) - chi nhánh huyện Cẩm Giàng Hải Dương/ Hoàng Đức Bình ; Nghd.: Nguyễn Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03361 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Bộ điều chỉnh tốc độ cho động cơ diesel - Máy phát điện dự phòng / Hoàng Đức Tuấn . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.48-52 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Bộ điều khiển tốc độ mờ cho động cơ diesel - máy phát điện dự phòng / Hoàng Đức Tuấn . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.64-68 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | C# 2005. T.4 - Q.1, Lập trình cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang (c.b) ; Hoàng Đức Hải, Trần Tiến Dũng hiệu đính . - H.: Lao động xã hội, 2009 . - 432tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.13 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/C%23-2005_T.4,Q.1_Pham-Huu-Khang_2009.pdf |
9 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật bằng chương trình/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02274, Pd/vv 02275, Pm/vv 01750-Pm/vv 01752 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
10 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương trình / Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1999 . - 336tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02121, Pm/vv 01542 Chỉ số phân loại DDC: 005.7 |
11 | | Cẩm nang lập trình. Tập 1/ Hoàng Đức Hải . - H. : Giáo dục, 1998 . - 223 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02146, Pd/vv 02147, Pm/vv 01617, Pm/vv 01618 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
12 | | Cẩm nang lập trình. Tập 2/ Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998 . - 490 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02148, Pd/vv 02149, Pm/vv 01619, Pm/vv 01620 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
13 | | Chiến lược học từ vựng của sinh viên chuyên ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đào Trung Kiên, Hoàng Đức Lâm, Trần Thị Thanh Hà, Vũ Thị Thu Thảo, Đỗ Khánh Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21010 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
14 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng FCL xuất nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Liên Minh / Bùi Đức Mạnh, Hoàng Đức Thịnh, Nguyễn Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20647 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá hệ thống văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động giao thông vận tải / Hoàng Đức Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09209 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động điều vận và quản lý vận tải bộ trong dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của Công ty CP tiếp vận Tân cảng miền Bắc / Hoàng Đức Thắng, Ninh Hoài Giang, Lưu Thị Thoan; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19865 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đại số tuyến tính : Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 348tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02708-Pd/Vv 02710, Pm/vv 02244-Pm/vv 02260 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
18 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động đại lý tàu biển tại công ty cổ phần đại lý tàu biển và Logistics Vosco / Hoàng Đức Lộc, Nguyễn Thành Hưởng, Trịnh Hải Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20661 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Giáo trình an toàn điện / Phan Đăng Đào chủ biên, Nguyễn Hữu Quyền, Nguyễn Thanh Vân; Hoàng Đức Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10080, PM/VT 10081 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010080-81%20-%20GT-an-toan-dien_Phan-Dang-Dao_2020.pdf |
20 | | Giáo trình cấu trúc máy tính : Sự tương đương logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On (c.b), Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 554tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 005.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cau-truc-may-tinh-tong-van-on_2006.pdf |
21 | | Giáo trình kỹ thuật thủy khí / Hoàng Đức Liên . - H. : Đại học Nông nghiệp Hà Nội, 2007 . - 274tr Chỉ số phân loại DDC: 533 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-thuy-khi_Hoang-Duc-Lien_2007.pdf |
22 | | Giáo trình kỹ thuật thủy khí / Vũ Duy Quang (cb.); Phạm Đức Nhuận . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 331tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08114, PM/VT 11086 Chỉ số phân loại DDC: 533 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ky-thuat-thuy-khi_Vu-Duy-Quang_2009.pdf |
23 | | Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu / Phương Lan (ch.b), Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nhap-mon-co-so-du-lieu_Phuong-Lan_2008.pdf |
24 | | Hệ thống điện tàu thủy . Tập 1/ Hoàng Đức Tuấn (c.b) ; Kiều Đình Bình, Phan Đăng Đào, Trần Viết Tiến ; Vương Đức Phúc hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 305tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06326, PD/VT 06327, PM/VT 08588 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Hệ thống tự động điều chỉnh sức căng tời quấn dây tàu thủy ghép nối điều khiển và giám sát trên máy tính / Hoàng Đức Tuấn, Tô Văn Hưng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.39-42 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Hệ thống tự động tàu thủy. (CTĐT) T. 1 / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 214tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06249, PM/VT 08560 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Hệ thống tự động tàu thủy. T. 1 / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 239tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07165 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Hệ thống tự động tàu thủy. T. 1(CTĐT) / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 214tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06328, PD/VT 06329, PM/VT 08589 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Hòa đồng bộ tự động các máy phát điện tàu thủy / Hoàng Đức Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.92-96 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2008 . - 253tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ho-vi-dieu-khien-8051_Tong-Van-On_2008.pdf |