1 | | 100 kỳ quan thế giới / Hoài Anh biên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. HCM. : Văn hóa thông tin, 2007 . - 235tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-ky-quan-the-gioi_Hoai-Anh_2007.pdf |
2 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động khai thác đội tàu hàng rời của công ty TNHH thương mại Nguyên Phúc / Nguyễn Hoài Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02018 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Trung tâm phát triển quỹ đất TP. Móng Cái / Nguyễn Thị Hoài Anh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH OOCL Logistics Việt Nam / Cao Thiên, Nguyễn Thị Hoài Anh, Bùi Nguyễn Đình Dương; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19425 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Kỹ thuật nhiệt / Võ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, .. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-nhiet-2006.pdf |
6 | | Pháp luật về giải quyết tranh chấp hàng hải và một số liên hệ thực tiễn / Trần Hoài Anh, Ngô Thị Anh Thư, Bùi Sơn Tùng, Lê Duy Hùng; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17783 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | Quản trị sản xuất viễn thông / Nguyễn Thị Minh An, Nguyễn Hoài Anh . - H. : Bưu điện, 2005 . - 426tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-san-xuat-vien-thong_Nguyen-Thi-Minh-An_2005.pdf |
8 | | Thiết kế tà chở dầu thô trọng tải 13.500 tấn, tốc độ 13,5 hải lý/giờ chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Hoài Anh; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 190 tr.;30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09378, PD/TK 09378 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thương mại điện tử / Nguyễn Hoài Anh, Ao Thu Hoài . - Tái bản có bổ sung. - H. : Thông tin và truyền thông, 2010 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05491-PD/VV 05493, PM/VV 04615, PM/VV 04616 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005491-93%20-%20Thuong-mai-dien-tu_Nguyen-Hoai-Anh_2010.pdf |
10 | | Trái tim của mẹ / Hoài Anh lời, Đậu Đũa tranh . - Tái bản lần thứ bốn. - H. : Kim Đồng, 2021 . - 72tr. : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10255, PM/VV 06593, PM/VV 06594 Chỉ số phân loại DDC: 306.8 |