1 | | Graded multiple-choice English tests : Level A1 / Jack Hedges . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 56p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07665, PNN 01388, PNN 01389 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Graded multiple-choice English tests : Level A2 / Jack Hedges . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 56p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07666, PNN 01390, PNN 01391 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Graded multiple-choice English tests : Level B1 / Jack Hedges . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 56p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07667, PNN 01392, PNN 01393 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Graded multiple-choice English tests : Level B2 / Jack Hedges . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 56p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07668, PNN 01394, PNN 01395 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Graded multiple-choice English tests : Level C1 / Jack Hedges . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 56p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07669, PNN 01396, PNN 01397 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Graded multiple-choice English tests : Level C2 / Jack Hedges . - TP.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 56p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07670, PNN 01398, PNN 01399 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|