1 | | Succeed in Cambridge English. Proficiency: Certificate of proficiency in English (CPE): 8 Practice tests / Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 192 tr. ; 30 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07845, PM/VT CD07845, PNN 01322, PNN 01323 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Succeed in IELTS writing / Andrew Betsis, Sean Haughton . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 128 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08105, PM/VT 08106, PNN 01729-PNN 01731 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Succeed in IELTS. Listening & Vocabulary / Andrew Betsis, Lisa Demiralp, Sean Haughton . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07749, PM/VT CD07749, PNN 01212, PNN 01213, PNN/CD 01212, PNN/CD 01213 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Succeed in IELTS. Speaking & Vocabulary / Andrew Betsis, Sula Delafuente, Sean Haughton . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 143 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07747, PM/VT CD07747, PNN 01216, PNN 01217, PNN/CD 01216, PNN/CD 01217 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | The vocabulary files. CEFR level C2 proficiency : Advanced / Andrew Betsis, Sean Haughton . - Tp. HCM. : Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07734, PNN 01242, PNN 01243 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|