1 | | A1 TOEFL iBT: listening / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 561 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07208, PM/LT CD07208, PNN 00920-PNN 00923, PNN/CD 00920-PNN/CD 00923 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | A1 TOEFL iBT: reading / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2011 . - 348 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07210, PM/LT CD07210, PNN 00804-PNN 00807, PNN/CD 00804-PNN/CD 00807 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | A1 TOEFL iBT: speaking / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 389 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07209, PM/LT CD07209, PNN 00916-PNN 00919, PNN/CD 00916-PNN/CD 00919 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | A1 TOEFL iBT: writing / Richie Hahn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011 . - 405 tr. ; 26 cm + 02 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07211, PM/LT CD07211, PNN 00912-PNN 00915, PNN/CD 00912-PNN/CD 00915 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|