1 | | Xây dựng module giao tiếp với LCD trên FPGA / Nguyễn Duy Thuấn; Nghd.: Ths Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 66 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11158, PD/TK 11158 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Adolf Hitler - Chân dung một trùm Phát xít / John Toland ; Người dịch: Nguyễn Hiền Thu, Nguyễn Hồng Hải . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 1048 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05428-PD/VT 05431, PM/VT 07879 Chỉ số phân loại DDC: 943 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát hải quan tại Cục Hải quan Quảng Ninh / Phạm Hồng Hải; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03949 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Cảng vụ Hải Phòng: Đi đầu trong công tác cải cách thủ tục hành chính và thực hiện Công ước FAL 65 / Hồng Hải . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 10+25 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Chỉnh lưu phía lưới trong hệ thống biến tần truyền động nhiều động cơ / Đặng Hồng Hải . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.71-75 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Con tàu Vosco vững vàng trong cơn bão tài chính / Hồng Hải . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 1+2, tr 42-43 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Dao động điều hòa và các phương pháp ổn định tần số / Nghiêm Hồng Hải; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08903, PD/TK 08903 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
8 | | Đánh giá tiềm năng giảm phát thải khí thải từ đội tàu Việt Nam / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Hồng Hải, Phạm Hữu Hạnh; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19684 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Điều khiển rô bốt / Nguyễn Khắc Khiêm, Phạm Thị Hồng Anh, Nguyễn Đình Thật ; Đặng Hồng Hải hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 143tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06833 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Dieu-khien-Ro-bot_Nguyen-Khac-Khiem_2018.pdf |
10 | | Earthwork and piling construction = Công tác đất và thi công cọc / Trần Hồng Hải, Lê Hồng Hà đồng chủ biên, Lê Thái Hòa .. . - H. : Xây dựng, 2023 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08196, PM/VT 11167 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
11 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
12 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
13 | | Hệ thống phân phối điện / Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07170 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Khai thác vận hành bộ biến đổi SIMOREG DC MARTER / Nguyễn Phong Nhã; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16779, PD/TK 16779 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Khảo sát đánh giá thực trạng hệ thống phân phối điện của trường Đại học hàng hải Việt Nam / Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh, Nguyễn Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Lý thuyết hợp kim hóa và biến tính / Nguyễn Hữu Dũng (ch.b), Nguyễn Hồng Hải . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07355, PD/VT 07356, PM/VT 09711-PM/VT 09713 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
17 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Capacitor-Clamped / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13623, PD/TK 13623 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Cascaded / Đoàn Thanh Tú; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13636, PD/TK 13636 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Mô phỏng bộ nghịch lưu ba mức có cấu trúc Diode_Clamped / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13627, PD/TK 13627 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Mô phỏng điều khiển hướng đi và độ sâu cho phương tiện ngầm bằng bộ điều khiển nơ-ron Annai / Võ Hồng Hải; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00863 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Mô phỏng lưới điện trung áp bằng phần mềm matlab / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14324, PD/TK 14324 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tải không đối xứng với các bộ nguồn biến đổi tần số / Mai Văn Hiền; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07498, Pd/Tk 07498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu bộ điều khiển PID tự chỉnh của PLC S7-300 / Phạm Bình Minh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 72tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13333, PD/TK 13333 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu bộ điều khiển PID tự chỉnh trong PLC S7-400 / Bùi,Thành Chung; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04309 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Nghiên cứu bộ PID tự chỉnh ( SELF - TUNER) trong PLC S7-300 của hãng SIEMENS / Nguyễn Đình Tiến; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13586, PD/TK 13586 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho Nhà máy đúc Tân Long / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08997, PD/TK 08997 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu các loại chỉnh lưu nối lưới trong hệ biến tần công nghiệp ứng dụng cho truyền động nhiều động cơ / Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01084 |
28 | | Nghiên cứu các phương pháp điều khiển nghịch lưu đa mức / Đoàn Phú Cường; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01907 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu các phương pháp PWM sử dụng trong điều khiển bộ biến đổi nguồn áp ba pha ba nhánh / Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00143 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu các phương pháp thiết kế chống sét trong hệ thống cung cấp điện / Phan Văn Trung; Nghd.: TS. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 77 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12146, PD/TK 12146 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |