1 | | Nghiên cứu áp dụng Google APP. phục vụ việc đăng kí học phần qua mạng cho sinh viên Trường Cao Đẳng VMU / Nguyễn Công Vịnh, Nguyễn Thị Hồng Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01177 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
2 | | Nghiên cứu giải pháp quản lý dạy học tiếng Anh đáp ứng chuẩn đầu ra cho sinh viên Cao đẳng Trường cao đẳng VMU / Nguyễn Thị Hồng Lê, Mai Văn Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01000 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
3 | | Nghiên cứu giải pháp thu hút học sinh tốt nghiệp trung học cơ sở đến học nghề tại Trường Cao Đẳng VMU / Nguyễn Thị Hồng Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01176 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
4 | | Nghiên cứu module BS-6 đo và kiểm tra mức chất lỏng trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Hồng Lê; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11139, PD/TK 11139 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Phi lý trí : Khám phá những động lực vô hình ẩn sau các thuyết định của con người / Dan Ariely ; Hồng Lê, Phương Lan dịch . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03661-PD/VV 03665 Chỉ số phân loại DDC: 100 |
6 | | Trí thông minh thực dụng / Harvey Deutschendorf ; Nguyễn Hồng Lê dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03956-PD/VV 03960 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
7 | | Xây dựng website giới thiệu sản phẩm và bán hàng trực tuyến cho xí nghiệp sơn Phú Tiên / Vũ Hồng Lê; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10155 Chỉ số phân loại DDC: 005 |