Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 70 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập luật hình sự : Câu hỏi và gợi ý trả lời / Đỗ Đức Hồng Hà chủ biên; Bùi Văn Thành, Nguyễn Thị Thanh Nhàn . - H. : Công an nhân dân, 2014 . - 418 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05540, PM/VV 04639
  • Chỉ số phân loại DDC: 345
  • 2 Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao/ Hồng Hà, Nguyễn Mạnh Cầm . - H. : Chính trị quốc gia, 19?? . - 288 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01997, Pm/vv 01396
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 3 Dự đoán nồng độ nox trong khí xả động cơ diesel khi sử dụng nhiên liệu nhũ tương bằng mạng nơron nhân tạo / Trần Hồng Hà . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.3-6
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Đề xuất mở tuyến vận tải container bằng đường thủy nội địa tuyến Hải Phòng-Móng Cái giai đoạn 2023-2025 / Trịnh Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Hà, Phạm Quỳnh Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20762
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Earthwork and piling construction = Công tác đất và thi công cọc / Trần Hồng Hải, Lê Hồng Hà đồng chủ biên, Lê Thái Hòa .. . - H. : Xây dựng, 2023 . - 124tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08196, PM/VT 11167
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 6 Giáo trình kỹ thuật thủy khí / Trần Hồng Hà . - H. : ĐHHHi, 2018 . - 274tr
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 13647
  • Chỉ số phân loại DDC: 533
  • 7 Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại. Tập 1 / Nguyễn Hồng Hà . - H. : NXB Hà nội, 2006 . - 245tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-thu-ky-van-phong-thuong-mai_T.1_Nguyen-Hong-Ha_2006.pdf
  • 8 Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại. Tập 2 / Nguyễn Hồng Hà . - H. : NXB Hà nội, 2006 . - 236tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-thu-ky-van-phong-thuong-mai_T.2_Nguyen-Hong-Ha_2006.pdf
  • 9 Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp sản xuất : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Phương Thị Hồng Hà chủ biên . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008 . - 103tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Phan-tich-hoat-dong-kinh-te-doanh-nghiep-san-xuat_Phuong-Thi-Hong-Ha_2008.pdf
  • 10 Giáo trình quản lý ngân sách nhà nước : Dùng trong các trường THCN / Phương Thị Hồng Hà chủ biên . - H. : NXB. Hà Nội, 2006 . - 78tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-ngan-sach-nha-nuoc_Phuong-Thi-Hong-Ha_2006.pdf
  • 11 Giáo trình thiết kế hệ thống thủy lực khí nén / Trần Hồng Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2018
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10846
  • Chỉ số phân loại DDC: 533
  • 12 Giảm thiểu ô nhiễm khí xả của động cơ diesel bằng thiết bị xử lý tĩnh điện / Phạm Trường Chinh, Nguyễn Hồng Phúc, Trần Hồng Hà . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.6-9
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 13 Hoạt động quản trị nhân sự tại Tổng công ty lương thực miền Bắc (VINAFOOD I) / Phan Nhật Linh, Hoàng Hồng Hà, Phan Đức Phú; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19560
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Trần Hồng Hà; Nghd.: Ths Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 124 tr. ; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14736, PD/TK 14736
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2004 . - 90tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/Vt 05739
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà; Lê Văn Điểm hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 90tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marine-auxiliary-machinery_Trinh-Ba-Trung_1999.pdf
  • 17 Marine auxiliary machinery I / Trần Hồng Hà . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 190tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Marine-auxiliary-machinery-1_Tran-Hong-Ha_2018.pdf
  • 18 Nghiên cứu các biện pháp khai thác tối ưu hệ thống máy lạnh và điều hòa không khí để tiết kiệm và sử dụng năng lượng hiệu quả trên tàu biển theo Phụ lục 6 của Marpol 73-78 / Nguyễn Xuân Hiệu, Chu Văn An, Nguyễn Lê Thái Duy; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19136
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 19 Nghiên cứu các nguồn gây rung động trên tàu biển và đề xuất các giải pháp làm giảm độ rung động đáp ứng các quy định của IMO / Trần Hồng Hà, Nguyễn Hữu Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01035
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 20 Nghiên cứu chế tạo hệ thống gạn dầu để ứng dụng cứu dầu tràn từ tàu biển / Trần Hồng Hà, Lê Văn Tùng, Vũ Văn Mừng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00415
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 21 Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để ngăn ngừa và khắc phục các khiếm khuyết thường gặp của tàu biển đăng kiểm NK / Trần Hồng Hà, Phạm Bá Công . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00841
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Nghiên cứu giải pháp giảm độ ồn của động cơ diesel / Trần Hồng Hà; Nghd.: TS Lương Công Nhớ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 93tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00198
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 23 Nghiên cứu giải pháp thay thế hệ thống dầu bôi trơn sơ mi xi lanh cơ khí bằng hệ thống bôi trơn điện tử cho động cơ diesel tàu thủy / Trần Hồng Hà,Vũ Đình Hiển . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.5-10
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 24 Nghiên cứu hệ thống đo và giám sát mức nhiên liệu trong két chứa bằng cảm biến radar / Nguyễn Đình Thuận, Nguyễn Duy Hào; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19901
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 25 Nghiên cứu hiệu quả nạp điện cho muội trong bầu lọc tĩnh điện dùng để xử lý muội trong khí xả của động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02650
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 26 Nghiên cứu phát triển thiết bị tách dầu ra khỏi nước bằng phương pháp ly tâm / Nguyễn Việt Đức ; Nghd.: Nguyễn Hồng Phúc, Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 130tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00093
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 27 Nghiên cứu phương pháp sử dụng bơm màng để hút gạn dầu tràn trên biển trong trường hợp sự cố tràn dầu từ tàu biển / Đỗ Anh Tuấn; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 109 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01927
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 28 Nghiên cứu phương pháp sử dụng hỗn hợp dầu diesel - nước để giảm nồng độ NOx trong khí xả của động cơ diesel / Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 29 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00466, NCKH 00467
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Nghiên cứu phương pháp sử dụng mạng nơ ron nhân tạo để dự đoán mức tiêu thụ nhiên liệu cho tàu cá kéo lưới ở Việt Nam / Hoàng Đăng Trường; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2017 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03253
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 30 Nghiên cứu quá trình hình thành cáu cặn và ảnh hưởng của nó tới hiệu suất nhiệt của các loại nồi hơi hiện đang sử dụng trên các đội tàu Việt Nam / Phạm Trường Chinh; Nghd.: TS. Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01231
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1 2 3
    Tìm thấy 70 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :