1 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 1, Mạch điện cơ bản (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04024, PD/VT 04025, PM/VT 06204-PM/VT 06206 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004024-25%20-%20BT-Co-so-ky-thuat-mach-dien-va-dien-tu-T.1.pdf |
2 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 2, Mạch điện chức năng (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 267tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Co-so-ky-thuat-mach-dien-&-dien-tu_2010_T.2.pdf |
3 | | Bài tập xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-xu-ly-so-tin-hieu_T.1_Ho-Van-Sung_2013.pdf |
4 | | Cơ sở kỹ thuật điện : Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 1, Mạch điện cơ bản (Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 511tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien_T.1_2008.pdf |
5 | | Cơ sở kỹ thuật điện : Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 2, Mạch điện chức năng (Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 491tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien_T.2_2010.pdf |
6 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 1 , Cơ sở lý thuyết mạch điện và điện tử. Phần: Mạch điện cơ bản / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 511tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-mach-dien-&-dien-tu_T.1_2008.pdf |
7 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 2 , Cơ sở lý thuyết mạch điện và điện tử. Phần: Mạch điện chức năng / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 491tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-mach-dien-&-dien-tu_T.2_2008.pdf |
8 | | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 1, Mạch điện cơ bản (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 311tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04006, PD/VT 04007, PM/VT 06225-PM/VT 06227 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
9 | | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. T. 2, Mạch điện chức năng (Tính toán và mô phỏng với Matlab) / Hồ Văn Sung . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 305tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04008, PD/VT 04009, PM/VT 06222-PM/VT 06224 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Linh kiện bán dẫn và vi mạch / Hồ Văn Sung . - H. : Giáo dục, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 15874 |
11 | | Thực hành xử lý số tín hiệu với Matlab / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 421tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-hanh-xu-ly-so-tin-hieu-voi-Matlab_Ho-Van-Sung_2008.pdf |
12 | | Xử lý số tín hiệu : Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab. T. 2 / Hồ Văn Sung . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2009 . - 263tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06389, PM/VT 08666, PM/VT 08667 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
13 | | Xử lý số tín hiệu đa tốc độ và dàn lọc : Lý thuyết và ứng dụng / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 247tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Xu-ly-so-tin-hieu-da-toc-do-va-dan-loc_Ho-Van-Sung_2005.pdf |
14 | | Xử lý số tín hiệu. T. 2 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 216tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00065, Pd/vt 00066, Pm/Vt 00599-Pm/Vt 00610, SDH/Vt 00759, XLSH2 0001-XLSH2 0056 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
15 | | Xử lý số tín hiệu. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 183tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00058, Pd/vt 00059, Pm/vt 00587-Pm/vt 00598, SDH/Vt 00758, XLSH1 0001-XLSH1 0085 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |