1 | | Điện ảnh Việt Nam trên những ngả đường thế giới / Hải Ninh . - H. : Văn hóa-thông tin, 2010 . - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00516-PD/VV 00518 Chỉ số phân loại DDC: 791.4 |
2 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu ONE CONTRIBUTION tại Cảng Container Quốc tế Hải Phòng / Lê Thị Minh Anh, Đới Thị Ánh, Lương Thị Thu Hà, Phạm Hải Ninh; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18983 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam- Chi nhánh Huyện Kim Thành Hải Dương giai đoạn 2017-2021 / Vũ Hải Ninh; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02973 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Một số khía cạnh pháp lý và thực tiễn bắt giữ tàu biển theo pháp luật quốc tế và Việt nam / Nguyễn Trọng Đạt, Đào Hải Anh, Nguyễn Hải Ninh; Nghd.: Bùi Hưng Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18217 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
5 | | Phân tích hệ thống cơ - điện của tòa nhà Water front City / Ngô Thanh Tùng, Lê Trung Thành, Lương Hải Ninh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Quản trị trong thời khủng khoảng : Managing in turbulent times / Peter Drucker; Hải Ninh dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2012 . - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04811-PD/VV 04814, PM/VV 04583 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
7 | | Tăng cường công tác kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn ngân sách nhà nước qua kho bạc nhà nước TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Hải Ninh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04217 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công bấn sà lan 1.000 DWT cảng Lotus - Phường Phú Nhuận - Quận 7 - Thành phố Hồ Chí Minh / Đào Nguyên Đạt; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09850, PD/TK 09850 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cầu tầu 600 CV-cảng cá Hà Tĩnh/ Phạm Như Bằng; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111tr. ; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14532, PD/TK 14532 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu 5000 DWT cảng thuỷ Hoàng Tuấn , ấp 4, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. / Đào Văn Tuyên; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 103 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12641, PD/TK 12641 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container 30.000 DWT cảng số 5 - Cát Lái - Tân Cảng / Hoàng Thị Phượng; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 112 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11021, PD/TK 11021 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến đá vôi-cụm cảng phục vụ dự án nhà máy nhiệt điện Thái Bình II / Hoàng Văn Khải; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13273, PD/TK 13273 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 và số 2 cảng Thạnh Phước - Tân Yên - Bình Dương / Cồ Đức Duy; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 209 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09863, PD/TK 09863 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu 20.000DWT cảng xi măng Quảng Phúc - Quảng Trạch - Quảng Bình. / Phạm Văn Hải; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 155 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12649, PD/TK 12649 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu trang trí - Nhà máy đóng mới, sửa chữa đường thủy - Tổng công ty đường sông miền Nam / Nguyễn Thế Vượng; Nghd.:Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 121tr. ; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14068, PD/TK 14068 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến xà lan 350 T trạm nghiền clinker Hiệp Phước - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Thị Kim Oanh; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 132 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08670, PD/TK 08670 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến xà lan xuất xi măng 600 DWT khu công nghiệp Mỹ Xuân A-Huyện Long Thành-Bà Rịa-Vũng Tàu / Nguyễn Trung Nhẫn; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 177 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11310, PD/TK 11310 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công cao ốc Hào Môn-Tp. Hồ Chí Minh / Nhâm Mạnh Hùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 256 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12442, PD/TK 12442 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công cao ốc Thành Công-Thành phố Đà Lạt / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 130tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14594, PD/TK 14594 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng Fico - nhà máy xi măng Tây Ninh / Đinh Văn Lên; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 230tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11030, PD/TK 11030 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng tàu dầu Nhà Bè 32.000 DWT / Đỗ Xuân Chỉnh; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 18 V Thông tin xếp giá: PD/BV 08714, PD/TK 08714 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng thủy nội địa cho tàu tổng hợp 2000 DWT tại xã Gia Đức-Thủy Nguyên-Tp. Hải Phòng / Hoàng Đức Lâm; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140tr. ; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14542, PD/TK 14542 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng xuất nhập xăng dầu 5000 DWT-kho xăng dầu và khí hóa lỏng ALPHA Hải Phòng-Công ty cổ phần dầu khí ALPHA Hải Phòng-Phường Đông Hải 2-Hải An-Hải Phòng / Nguyễn Văn Thạch; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 154tr. ; 30cm+ 0 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14536, PD/TK 14536 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 36.000 DWT cảng Bến Nghé giai đoạn 2 / Trần Văn Huy; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 201 . - 235 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12427, PD/TK 12427 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng cho tàu 10.000 DWT dự án đầu tư nâng cấp cảng Quy Nhơn / Nguyễn Mạnh Dương; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09906, PD/TK 09906 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 10.000 DWT công ty Hải Minh - Bộ Quốc Phòng - Phú Xuân - Nhà Bè - Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Quốc Biên; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 103 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09907, PD/TK 09907 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 20.000 DWT cảng xi măng khu công nghiệp Vân Phong - Khánh Hòa / Nguyễn Văn Biên; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08692, PD/TK 08692 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 35000 DWT cảng Quy Nhơn - Tp Quy Nhơn - Tỉnh Bình Định / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15888, PD/TK 15888 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 20.000 DWT - Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Trần Hữu Tiệp; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 143 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07959, PD/TK 07959 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư CT1 Thành phố Vinh Nghệ An / Trần Văn Liên; Nghd.: Th.S Lê Văn Cường, Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 240 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11848, PD/TK 11848 Chỉ số phân loại DDC: 690 |