1 | | Áp dụng phương pháp phân tích mạng đánh giá sự kết nối hàng hải của cảng biển Hải Phòng/ Phạm Thị Yến, Nguyễn Thị Lê Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01612 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Ảnh hưởng của hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) tới lĩnh vực chăn nuôi của Việt Nam / Mạc Minh Tâm, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Thị Hương Giang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17858 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00928 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng hàng may mặc ở Hải Phòng / Đỗ Thị Hồng Hạnh, Phạm Bình Dương, Nguyễn Hương Giang, Trần Thị Thu Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20946 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý và cưỡng chế nợ thuế tại Cục thuế thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04982 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng tại ICD Tân cảng Hải Phòng / Đỗ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuần . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05044 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp thu hút vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài vào các khu công nghiệp ở TP Hải Phòng / Chu Hương Giang, Hoàng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Hồng Trang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19053 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung / Ngô Hương Giang, Nguyễn Mỹ Hoa, Nguyễn Thị Thùy Linh,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.112-121 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Công trình cảng (CTĐT) / Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 163tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06829, PD/VT 06830 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Công trình cảng / Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 136tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07171 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Cơ sở tự động hoá trong ngành cơ khí : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường đại học / Nguyễn Phương, Nguyễn Thị Phương Giang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 300tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 670.42 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-tu-dong-hoa-trong-nganh-co-khi_Nguyen-Phuong_2005.pdf |
12 | | Đánh giá công tác quản lí chất thải nguy hại tại khu công nghiệp Đình Vũ, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Giang, Đào Thanh Hằng, Vũ Ngọc Huyền; Nghd.: Bùi Đinh Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17381 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá hiện trạng phát sinh chất thải rắn Thành phố Thái Bình và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Tạ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16551 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác kho ngoại quan GEMADEPT Đông Hải của Công ty Cổ phần GEMADEPT / Vũ Thị Phương Giang, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đoàn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18455 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
15 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần phát triển hàng hải (Vimadeco) năm 2021-2022 / Trịnh Hương Giang, Nguyễn Thị Ngọc Thương, Phạm Thị Ngọc Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20784 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá hoạt động thuê ngoài dịch vụ Logistics của Công ty TNHH LIXIL INAX / Vũ Hoàng Ninh, Vũ Hồng Thương Thương, Nguyễn Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19011 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Đánh giá kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đại lý vận tải quốc tế phía bắc Northfreight năm 2012 / Ngô Thị Hương Giang.' Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thuý Hồng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12266 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
18 | | Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20175 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đánh giá tình hình nguồn nhân lực các công ty giao nhận tại Hải Phòng / Nguyễn Vũ Hương Giang, Vũ Thị Thanh Thanh, Trịnh Minh Toàn; Nghd.: Phạm Văn Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20337 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Đề xuất một số giải pháp nâng cao năng lực xuất khẩu mặt hàng dệt may Việt Nam sang thị trường EU đến năm 2025 / Đào Hương Giang, Doãn Thu Ngân, Đặng Thùy Trang; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18423 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Độ sâu hàng hải và khả năng ứng dụng để nâng cao hiệu quả khai thác luồng chạy tàu tại Việt nam / Vũ Thị Chi, Lê Thị Hương Giang, Lê Thị Lệ . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.51-58 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | English for electrical engineering = Tủ sách tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện / Đinh Đức Hùng (cb.), Nguyễn Thị Bắc, Trần Hương Giang . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 60tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Tieng_Anh_chuyen_nganh_ki_thuat_dien.pdf |
23 | | Features of sentence usage in english maritime correspondence documents / Vũ Thị Hạnh Hòa, Bùi Minh Hiền, Đào Hương Giang, Trần Thùy Linh, Trần Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21013 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
24 | | Giáo trình kiểm toán cơ bản / Đào Thanh Bình chủ biên; Nguyễn Thúc Hương Giang, Thái Minh Hạnh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014 . - 203tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kiem-toan-co-ban_Dao-Thanh-Binh_2014.pdf |
25 | | Giải thích ngữ pháp tiếng Anh / Đại Lợi, Hương Giang chủ biên; Ngọc Mai, Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 589tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06927, PNN 00552-PNN 00555 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH thiết bị văn phòng Hoàng Long / Hoàng Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Huyền, Phạm Hương Giang; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19655 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Cục thuế Thành phố Hải Phòng / Đồng Thị Hương Giang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02759 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Hoàn thiện công tác quản lý tiền lương tại công ty mẹ - tổng công ty BĐATHH miền Bắc / Nguyễn Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04569 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại ủy ban nhân dân quận Kiến An / Vũ Thị Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02324 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Hoàn thiện quản lý thuế đối với doanh nghiệp kinh doanh nhà hàng khách sạn và dịch vụ du lịch tại cục thuế thành phố Hải Phòng / Hoàng Thị Hương Giang; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02525 Chỉ số phân loại DDC: 658 |