|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | 423 sơ đồ kế toán doanh nghiệp : Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp và các chuẩn mực kế toán đã ban hành đến tháng 7/2005 (22 chuẩn mực) / Hà Thị Ngọc Hà . - H. : Tài chính, 2005 . - 423tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/423-so-do-ke-toan-doanh-nghiep_Ha-Thi-Ngoc-Ha_2005.pdf |
2 | | 98 sơ đồ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp gồm đơn vị thực hiện khoán chi hành chính và đơn vị hành chính sự nghiệp khác / Hà Thị Ngọc Hà, Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 335tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02556, Pd/vt 02646, Pd/vt 02647, PM/VT 04663, Pm/vt 04724, Pm/vt 04725, SDH/VT 00766 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002556%20-%2098%20so%20do%20ke%20toan%20don%20vi%20hanh%20chinh%20su%20nghiep.pdf |
3 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý các khoản thu về đất trên địa bàn Quận Hải An / Hà Thị Ngọc; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03454 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Giáo trình Kinh tế đối ngoại/ Hà Thị Ngọc Oanh . - H.: Lao động xã hội, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 24013 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh . - HCM. : Thống kê, 2002 . - 424tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02338, Pd/vt 02339 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
|
|
1
|
|
|
|