1 | | Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220 p. ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Essential-grammar-for-IELTS_Hu-Min_2014.pdf |
2 | | Essential grammar for IELTS / Hu Min, John A. Gordon; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07739, PNN 01254, PNN 01255 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Essential listening for IELTS / Hu Min, John A Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 379tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07568, PNN 01252, PNN 01253, PNN/CD 01252, PNN/CD 01253 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Essential phonetics for IELTS / Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 113 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07735, PM/VT CD07735, PNN 01184, PNN 01185, PNN/CD 01184, PNN/CD 01185 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Essential reading for IELTS / Hu Min, John A. Gordon . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 351tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07741, PNN 01258, PNN 01259 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Essential skills for IELTS. Expanding vocabulary through reading / Hu Min, John A. Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 181 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07737, PNN 01188, PNN 01189 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Essential writing for IELTS / Hu Min, John A Gordon chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 181p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/LT 07566, PNN 01186, PNN 01187 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|