1 | | Con rồng trong bể kính: Câu chuyện thật về quyền lực, nỗi ám ảnh và loài cá đáng thèm muốn nhất / Emily Voigt; Orkid dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07082, PD/VT 07083, PM/VT 09489, PM/VT 09490 Chỉ số phân loại DDC: 597 |
2 | | Đỉnh gió hú / Emily Jane Bronte ; Nguyễn Văn Hà dịch . - H. : Văn học, 2018 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07125, PD/VT 07126, PM/VT 09541, PM/VT 09542 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
3 | | Đồi gió hú = Wuthering Heights / Emily Bronte; Dương Tường dịch . - H. : Văn học, 2012 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07958 Chỉ số phân loại DDC: 895.73 |
4 | | Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp tiếng anh / Ch.b: Emily; Thu Huyền, Ngọc Mai hiệu đính . - H.: Đại học quốc gia Hà nội, 2015 . - 291tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07588, PNN 01462, PNN 01463 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Voices. A2+, Pre-Intermediate / Emily Bryson, Christien Lee . - Andover, Hampshire : National Geographic Learning, 2022 . - 184p. : Illustration ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Voices-A2+_Pre-Intermediate_Emily-Bryson_2022.pdf |
6 | | Women in engineering, science, and technology : education and career challenges / Edited by Aileen Cater-Steel, Emily Cater . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2010 . - 317p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 502.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/209.%20Women%20in%20Engineering,%20Science%20and%20Technology.pdf |
|