1 | | Một số biện pháp kiểm soát hoạt động chuyển giá trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam / Phạm Thị Trang; Nghd: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12988 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Analysing the businessefficiency of Vat Cach port joint Stock Company from 2014 to 2016 / Vu Kim Dung; Supervisor: Doan Trong Hieu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Analysis of bareboat chartering situation at asia investment and asset management joint stock company / Nguyễn Thị Huyền; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13927 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18524 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Các biện pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hàng thuỷ sản Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Ngọc Bích; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 68tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12942 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Cải thiện chất lượng dịch vụ chứng từ hàng nhập tại bộ phận đại lý hãng tàu Shanghai JinJiang Shipping - Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16313 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Cải thiện quy trình hàng qua kho ngoại quan Cát Vận / Lê Anh Tuấn; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16304 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Dự án đầu tư tái chế lõi ngô thành sản phẩm cho trồng trọt, chăn nuôi / Đỗ Thị Thu Huyền, Đỗ Hồng Hạnh, Phạm Văn Long; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20127 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ khai báo hải quan điện tử tại Công ty TNHH Giao nhận và Thương mại Kim Lộ / Lương Văn Ngôn, Phạm Mai Phương, Vũ Thanh Thủy ; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18740 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động cấp lệnh giao nhận Container trực tuyến tại VIP Greenport / Lê Thị Hoàng Ngân, Bùi Thị Lan Anh, Triệu Kim Hồng; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19021 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đánh giá thực trạng sử dụng chứng từ điện tử trọng hoạt động xuất nhập khẩu bằng đường biển qua khu vực cảng Hải Phòng / Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01283 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Evaluating promotion activities in ''K'' line VietNam / Trần Thị Thu Thảo; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13914 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Evaluating the container management in transworld GLS Hai Phong branch / Le Quang Huy; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18060 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluating the duty value declaration in the import customs clearance at Ben Hai JSC / Tran Thi Thu Hong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18687 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluating the marketing efficiency at Hai Ha Transportation import - export Co., LTD / Nguyen Dieu Linh; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16597 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluating the quality of freight forwarding service in indo-trans logistics company / Tran Thi Phuong; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam , 2017 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17367 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluation on customer satisfaction of the freight forwarding service quality at Asia Logistics and Trading Joint Stock Company / Pham Mai Linh; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18533 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluations of the freight forwarding process at Quyet Tien company limited / Ha Thi Thu Uyen; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18081 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu gạo sang thị trường Châu Phi / Trần Thị Tú Quyên; Nghd: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 48tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12951 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng tôm Việt Nam vào thị trường Mỹ / Nguyễn Quang Hùng, Khúc Xuân Sang, Phạm Đình Nhật; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19606 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
21 | | Global studies and maritime affairs evaluation of crew management at Vinaship join stock company / Hoang Thai Van; Nghd.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18061 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Lập dự án trồng và chế biến chuối tiêu hồng xuất khẩu tại tỉnh Hưng Yên / Đoàn Thị Hương, Lã Thị Thu Huyền, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17271 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Lập phương án nhập khẩu thiết bị I-ROD/NU-BOLT phục vụ gói thầu của công ty TNHH xây lắp và thương mại Việt Á Châu / Nguyễn Thùy Phương; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16321 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Lập phương án sản xuất xuất khẩu hàng bao bì nhựa sang Mỹ của công ty HLK / Phạm Kim Anh, Nguyễn Dung Hà, Đỗ Thị Kim Liên; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17241 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Lập phương án xuất khẩu trái vải sang Australia / Phạm Thị Nguyệt Hài, Đào Thu Hiền, Trần Xuân Yến; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17927 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Một số biện pháp cải thiện hoạt động kho ngoại quan của Công ty TNHH Thanh Huyền / Đào Hương Giang, Đoàn Thanh Hiền, Nguyễn Phương Linh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19584 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
27 | | Một số biện pháp cải thiện hoạt động tìm kiếm và chăm sóc khách hàng tại Công ty TNHH TM quốc tế Nguyễn Anh / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Bùi Thị Kim Ngân, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19587 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Một số biện pháp cơ bản hoàn thiện quy trình giao nhận vận tải tại công ty TNHH MTV thương mại dịch vụ và xuất nhập khẩu Hải Phòng / Đoàn Trọng Hiếu; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01303 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Một số biện pháp đẩy mạnh dịch vụ bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của công ty Bảo Việt Đình Vũ / Phạm Thị Hải Yến, Phạm Thu Hương, Dương Thị Khánh Linh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18410 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Một số biện pháp thúc đẩy hoạt động nhập khẩu nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi tại công ty cổ phần Kiên Hà / Nguyễn Thị Hường; Nghd: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12977 Chỉ số phân loại DDC: 382 |