1 | | Hoá đại cương. T. 1 / Rene Didier, Lê Mạnh Quyền; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 19 dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 168tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00838, Pd/vt 00839, Pm/Vt 00061-Pm/Vt 00080, Pm/vt 05210, Pm/vt 05211 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
2 | | Hoá đại cương. T. 2 / Rene Didier, Đàm Trung Bảo; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 2, dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 171tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00840, Pd/vt 00841, Pm/vt 00081-Pm/vt 00100, Pm/vt 05212, Pm/vt 05213 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
3 | | Hoá đại cương. Tập 3 / Rene Didier . - H. : Giáo dục, 1997 . - 119 tr. : Dịch từ tiếng Pháp) ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00101-Pm/Vt 00122 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
4 | | Hoá học đại cương. T. 3 / Rene Didier, Đàm Trung Bảo; Vũ Đăng Độ dịch . - H. : Giáo dục, 1997 . - 119tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00842, Pd/vt 00843 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
|