1 | | Analysis of case of collision between two vessel / Nguyen Viet Khanh, Dinh Van Dai, Bui Van Lam ; Sub.: Dao Quang Dan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18801 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Bài giảng tin học chuyên ngành/ Đào Quang Dân . - Hải phòng,: Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 18105 |
3 | | Chất lượng thuyền viên xuất khẩu Việt Nam: thực trạng và kiến nghị / Đào Quang Dân . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 46, tr.100-104 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Đánh giá ổn định tai nạn tàu biển / Đặng Minh Thảo; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13792 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Địa lý Hàng hải / Đào Quang Dân, Nguyễn Cảnh Lam, Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng : NXB Đại học Hàng hải, 2020 . - 105tr. ; 107cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/11243_%C4%90%E1%BB%8Ba%20l%C3%BD%20h%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i.docx |
6 | | Explaining the word and phrase in maritime section / Pham Quoc Huy, Tran Manh Hung, Do Manh Hung; Nghd.: Dao Quang Dan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18053 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Giáo trình nghiệp vụ khai thác tàu container / Nguyễn Mạnh Cường, Đào Quang Dân ; Hiệu đính: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 232tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10253, PM/VT 10254 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Một số kiến nghị góp phần hạn chế những tranh chấp giữa thuyền viên với các công ty xuất khẩu thuyền viên / Đào Quang Dân . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.49-53 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Nghiên cứu an ninh hàng hải trong không gian mạng / Đào Quang Dân, Nguyễn Văn Thịnh, Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01223 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển nguồn nhân lực thuyền viên Việt Nam / Đào Quang Dân, Nguyễn Văn Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00819 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
11 | | Nghiên cứu một dạng rủi ro khó nhận biết trong hoạt động xuất khẩu thuyền viên / Đào Quang Dân, Nguyễn Văn Thịnh, Phạm Thanh Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00686 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
12 | | Nghiên cứu xác định khu vực yếu nhất của thân tàu trong khai thác tàu / Đào Quang Dân, Phạm Tất Tiệp, Phạm Quang Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00439 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình dự báo nguồn nhân lực thuyền viên xuất khẩu Việt Nam / Đào Quang Dân ; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh, Lê Quốc Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 238tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00075 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
14 | | Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông / Đoàn Văn Trường, Cao Văn Tiên; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19228 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Prevention Guide To The Main Accident On The Ship / Dao Dinh Vu, Ngo Dinh Bach, Dong Duc Anh; Nghd.: Dao Quang Dan . - Hai Phong : Dai Hoc Hang hai, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19227 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
16 | | The adoption of collision risk assessment employing fuzzy evaluation method / Dinh Gia Huy, Nguyen Manh Cuong, Nguyen Thai Duong, Dao Quang Dan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.12-16 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | The global marine technology pioneer 2040 / Nguyen Viet Anh, Tran Ngoc Bang, Vu Duc Hieu; Nghd.: Dao Quang Dan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18052 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Thuật toán xác định vị trí tàu bằng phương pháp thiên văn với hướng đi và tốc độ tàu không thay đổi trong quá trình quan sát thiên thể / Nguyễn Văn Sướng, Đào Quang Dân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.73-76 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
19 | | Tin học hàng hải / Đào Quang Dân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 184tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11114 0001-HH/11114 0114, PM/VT 08350 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | Tin học hàng hải / Đào Quang Dân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 184tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Tin-hoc-hang-hai_Dao-Quang-Dan_2017.pdf |
21 | | Tìm hiểu các điều khoản chung, các định nghĩa, huấn luyện và quy trình gửi hàng trong bộ luật quốc tế về vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển / Nguyễn Văn Anh; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 109tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13138 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Tìm hiểu cách phân loại hàng nguy hiểm trong bộ luật quốc tế về vận chuyển hàng hoá nguy hiểm bằng đường biển / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13140 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Tìm hiểu công tác giám định tàu biển / Đoàn Đăng Khuê, Phạm Văn Thắng, Lê Văn Thiện, Tống Văn Tứ; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17800 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Tìm hiểu danh mục hàng nguy hiểm, các điều khoản đặc biệt và ngoại lệ trong IMDG Code (International maritime dangerous goods code) / Ngô Văn Nghĩa; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13156 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Tìm hiểu hoạt động vận chuyển hàng nguy hiểm theo quy định của bộ luật IMDG CODE (International maritime dangerous good code) / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13121 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Tìm hiểu quy trình vận chuyển nhóm hàng direct reduced iron (A,B,C) theo quy định của bộ luật IMSBC Code( International maritime solids bulk cargoes code) / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13148 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Xây dựng chương trình kiểm tra đánh giá ổn định cho tàu container uni-wealth / Bùi Văn Trung; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15333 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Xây dựng chương trình môn học "tin học chuyên ngành" cho ngành điều khiển tàu biển / Đào Quang Dân; Nghd.: PGS TS. Thân Ngọc Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 106 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00417 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Xây dựng chương trình tính toán ổn định thời tiết cho tàu biển / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15362 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Xây dựng một số bài toán tính toán lực chằng buộc hàng hóa bán tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn / Tô Hữu Đức; Nghd.: Đào Quang Dân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16577 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |