1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp vận tải biển tại cục thuế thành phố Hải Phòng / Đặng Thị Phương Hoa; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04676 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu bằng đường biển tại công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Thị Phương Anh; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19426 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Evaluating procedures for container ship operations at Port of Hai Phong Joint stock company - Tan Vu Terminal / Dang Thi Phuong, Pham Thi Van Anh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19777 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluating the quality of freight forwarding service for imported cargoes by sea at Sejung Shipping Company Limited / Dang Thi Phuong Thao; Sub.: Nguyen Minh duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18510 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả bảo hiểm tai nạn thuyền viên đối với các chủ tàu nhỏ và vừa ở Việt Nam / Nguyễn Tấn Pháp, Lê Văn Dũng, Đặng Thị Phương; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 144tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18589 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
6 | | Hoàn thiện quản trị nhân lực sau sáp nhập ngân hàng Đại Á và ngân hàng HD Bank / Đặng Thị Phương Thảo; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02037 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu tổng hợp xanh vật liệu nano kẽm oxit để xử lý màu Methyl da cam / Đặng Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Mai Ngọc Hân; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20388 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
8 | | Nghiên cứu về hệ thống định vị Bắc Đẩu và các ứng dụng quan trọng / Đặng Thị Phương Thúy, Hoàng Thị Hà Trang, Vũ Thị Hương Xuân ; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18843 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu, đánh giá và đề xuất giải pháp hoàn thiện dịch vụ kho ngoại quan tại Việt Nam / Đặng Thị Phương Thảo, Phạm Thu trang, Lương Hải Ngọc, Vũ Đức Tiến; Nghd.: Đỗ Như Quỳnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17275 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Phân tích hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH TM Phước Sang / Vũ Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Quang, Đặng Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19561 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty TNHH Hoa Dung / Đặng Thị Phương Anh, Nguyễn Lan Anh, Vũ Thị Phương Dung; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18931 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Recommendations to enhance human resources recruitment process at Viet Nam ocean shipping joint - stock company ( Vosco) / Dang Thi Phuong Hoa; Nghd.: Nguyen Viet Hoang Son . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15402 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Thực trạng công tác cung ứng nguyên vật liệu tại Công ty TNHH nội thất 190 / Đặng Thị Phương Thu, Hoàng Hương Thảo, Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Nguyễn Đức Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19159 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Vận dụng mô hình kim cương phân tích lợi thế cạnh tranh hoạt động xuất khẩu của ngành linh kiện điện tử Việt Nam / Đặng Thị Phương Trang, Nguyễn Thị Kim Chi, Phạm Thị Thanh; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19052 Chỉ số phân loại DDC: 382 |