1 | | A study on the construction and efficient operating method of the Donghwa HN-1604 fresh water generator system installed on a ship / Tran Cong Cuong, Nguyen Trong Kien; Nghd.: Dang Thanh Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19897 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | A study on the structure, operating principle and build maintenance procedures for a fuel oil purifier of westfalia maker installed on ships / Nguyen Duy Hai; Nghd.: Dang Thanh Tung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20365 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | An toàn lao động trên tàu thủy (CTĐT) / Trương Văn Đạo, Đặng Thanh Tùng; Võ Đình Phi h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 129tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA004 0001-GT/HHA004 0021, PD/VT 07005-PD/VT 07007, PD/VT 07169, PM/VT 09423-PM/VT 09425 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu đặc điểm kết cấu nồi hơi Osaka Auxiliary OVS2 trên tàu NSU Milestone và lập qui trình khai thác nồi hơi trong điều kiện hiện tại / Tạ Duy Học, Trần Quang Hà, Hoàng Đình Hiệp, Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Thương; Nghd,: Đặng Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19133 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu đặc tính thủy động học của chân vịt phụ sử dụng công cụ mô phỏng số CFD ứng dụng lắp đặt cho tàu container đang khai thác / Phan Anh Văn ; Nghd.: Đặng Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04872 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm xác định chỉ số hiệu quả năng lượng đối với tàu đang khai thác/ Tô Trọng Hiển, Đặng Thanh Tùng, Mai Thế Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 46tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01676 Chỉ số phân loại DDC: 623 |
7 | | Tìm hiểu nguyên lý và cấu tạo của các thiết bị chống ô nhiễm được lắp đặt trên tàu PVT Mercury. Từ đó đưa ra các biện pháp khai thác hiệu quả theo Phụ lục I và V Marpol 73/78 / Phạm Văn Đức, Lê Quang Đức, Mai Đăng Đảng; Nghd.: Đặng Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19134 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Tính toán kiểm nghiệm hệ thống khí trơ (IGS) và hệ thống kiểm soát dầu thải (ODME) trên tàu chở dầu thô – PV TRANS MECURY / Đặng Thanh Tùng, Phạm Văn Dũng, Nguyễn Hữu Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00451 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước cấp sinh hoạt tại huyện Vĩnh Bảo công suất 4800 m3/ngày / Đặng Thanh Tùng; Nghd.: Th.S Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12058 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Xây dựng chương trình điều khiển giám sát, thu thập và lưu trữ dữ liệu hoạt động của PLC S7- 1200 qua mạng internet / Đặng Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13575, PD/TK 13575 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Xây dựng mô hình dự báo giá cước dịch vụ vận tải container bằng đường biển / Đặng Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13693 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Xây dựng mô hình nhận dạng hư hỏng động cơ diesel tàu thủy dựa trên phân tích đồ thị công bằng mạng nơ ron nhân tạo / Đặng Thanh Tùng; Nghd.:TS. Lê Văn Điểm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01196 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |