Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dọn dẹp làm sạch tạo phong thủy tốt / Dương Hồng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008 . - 203tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07658, PD/VV 07659, PM/VV 05972, PM/VV 05973
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 2 Giáo trình ô nhiễm môi trường không khí / Dương Hồng Sơn, Ngô Thọ Hùng . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 252tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06679, PD/VT 06680, PM/VT 09082-PM/VT 09084, PM/VT 09304-PM/VT 09308
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 3 Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Dương Hồng Thái; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08757, PD/TK 08757
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Vận tải biển Vinalines giai đoạn 2016 - 2020 / Dương Hồng Việt; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02584
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Nghệ thuật đàm phán trong kinh doanh đối ngoại/ Dương Hồng Phương . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghệ nhẹ, 1989 . - 74 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00640, Pd/vv 00641
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Nghiên cứu tàu mặt nước tự vận hành và ứng dụng tìm kiểm cứu nạn tại các vùng biển của Việt Nam / Dương Hồng Vân; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05198
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Nhật ký nam sinh / Dương Hồng Anh ; Ngọc Sang, Thành Khang dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 303tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06534, PD/VV 06535, PM/VV 05153
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.136
  • 8 Nhật ký nữ sinh / Dương Hồng Anh ; Ngọc Sang, Thành Khang dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2014 . - 399tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06532, PD/VV 06533, PM/VV 05154
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.136
  • 1
    Tìm thấy 8 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :