1 | | Chết trước hoàng hôn / Ann Rule; Đào Minh Cao Sơn dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 575tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06090, PD/VV 06583, PD/VV 06584, PM/VV 04877, PM/VV 05139 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
2 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Tiếp vận và Vận tải Á Âu / Cao Sơn, Lưu Cẩm Linh, Bùi Thị Kim Oanh; Nghd.:Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Luật tục Mường : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05761 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở UBND huyện Yên Mô-Tỉnh Ninh Bình / Phạm Cao Sơn; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 188 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12619, PD/TK 12619 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế cầu trục hai dầm sức nâng 30T, khẩu độ 30m, chiều cao nâng 18m dùng trong nhà máy đóng tàu. / Lê Cao Sơn; Nghd.: Th.s Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09979, PD/TK 09979 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở dầu 13500T / Cao Sơn Dương; Nghd.:TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 89 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07713, Pd/Tk 07713 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Tổng quan hệ thống nhà máy DAP-Vinachem. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển kích từ máy phát điện / Đỗ Đức Tuyên, Hoàng Trọng Vinh, Nguyễn Cao Sơn; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18201 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Truyện Nàng Út Lót - Đạo Hồi Liêu (Tình ca dân tộc Mường song ngữ) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Cao Sơn Hải sưu tầm, biên dịch, khảo cứu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 194tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05714 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07546, PD/VV 07600 Chỉ số phân loại DDC: 398 |