1 | | Chiến lược quản lý và kinh doanh. Tập 1/ Joseph Putti; Cao Nguyên dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 486 tr.: Sách tham khảo; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01391, Pd/vv 01392 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Chiến lược quản lý và kinh doanh. Tập 2/ Joseph Putti; Cao Nguyên dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1962 . - 562 tr.: Sách tham khảo; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01393, Pd/vv 01394 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Chuỗi giá trị tại Châu Âu và Châu Á: những quốc gia nào góp mặt? / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Tiến Mạnh, Nguyễn Vũ Thành, Nguyễn Minh Hiển . - 2018 // Journal of student research, Số 3, 25-32 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Đánh giá một số hoạt động kinh tế đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2015-2018 / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Minh Hiển, Lý Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18387 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị đo và hiển thị nồng độ khí CO2 / Cao Nguyên Hà, Nguyễn Hoàng Thiện, Nguyễn Văn Trình; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18247 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 cảng Chân Mây, Tỉnh Thừa Thiên Huế / Vũ Cao Nguyên; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 187tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14574, PD/TK 14574 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|