1 | | Bài giảng Biến dạng và phá hủy mỏi các chi tiết máy : TLHT dùng cho học viên cao học chuyên ngành Quản lý kỹ thuật và Quản lý thiết bị năng lượng / Cao Đức Thiệp, Đỗ Văn Đoàn Thông tin xếp giá: PM/KD 22165 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Công nghệ chế tạo máy / Quản Trọng Hùng; Hđ.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 168tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12306 0001-HH/12306 0004 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Finite element method implementation in MATSHELL - A package for computing thin-walled and smell-like structural members in ship's construction / Cao Đức Thiệp . - 2013 . - 242p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00035, SDH/TS 00036 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000035-36%20-%20CAO%20DUC%20THIEP-10p.pdf |
4 | | Hệ thống đường ống tàu thủy / Trần Thế Nam (cb.), Lê Đình Dũng ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 174tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07714, PM/VT 10319 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010319%20-%20GT-he-thong-duong-ong-tau-thuy_Tran-The-Nam_2021.pdf |
5 | | Máy phụ tàu thủy(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Mạnh Thường ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 244tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07720, PM/VT 11046 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Mô phỏng hệ thống truyền động thủy lực thể tích trên tàu thủy bằng phần mềm Automation Studio / Phạm Ngọc Tuyền, Cao Đức Thiệp, Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00836 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu mô phỏng quá trình hoạt động của máy lái thủy lực tàu thủy sử dụng phần mềm Automation studio / Phạm Văn Sáng; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04308 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm tự động tính toán thiết kế hệ trục tàu thủy lập trình trên phần mềm Matlab / Cao Đức Thiệp . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01329 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Phân tích trạng thái ứng suất, biến dạng hệ trục tàu thủy sử dụng phần mềm Autodesk inventor / Cao Đức Thiệp, Hoàng Đức Tuấn, Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00698 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Tài liệu học tập Thiết kế hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 157tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-he-dong-luc-tau-thuy_12335_Nguyen-Anh-Viet_2019.pdf |
11 | | Tài liệu học tập Thiết kế hệ thống năng lượng tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Thiet-ke-he-thong-nang-luong-tau-thuy_12336_Nguyen-Anh-Viet_2019.pdf |
12 | | Thiết kế 3D hệ thống nhiên liệu phục vụ hệ động lực tàu chở hóa chất 35.000 tấn bằng phần mềm SKETCHUP / Vũ Chung Hiếu; Nghd.: TS. Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 BV Thông tin xếp giá: PD/TK 16426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế 3D hệ trục tàu kéo cảng lắp 2 máy chính CAT3516C sử dụng phần mềm Autodesk Inventor / Nguyễn Đình Minh, Lê Thanh Thiên, Trần Đức Mạnh ; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17569, PD/TK 17569 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Thiết kế hệ động lực tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2019 . - 157tr. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/36.%2012335-ThietKeHeDongLucTauThuy-5.2019.pdf |
15 | | Thiết kế hệ thống động lực hàng 17500 Tấn, lắp 01 máy chính MAN B&N 6S46MC-C / Phạm Văn Duy; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16985, PD/TK 16985 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 6300 tấn, lắp 01 máy chính Wartsila 6L32 / Đoàn Văn Tuấn; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 114 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15690, PD/TK 15690 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16500 Tấn, lắp 01 máy MAN B&W 6S42MC / Nguyễn Văn Thỉ; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17003, PD/TK 17003 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu dàu 6000 m3, lắp 01 máy chính G8300ZC18B / Đặng Minh Đức, Đoàn Ngọc Vũ Linh; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19952 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 10500 tấn lắp 01 máy chính MAN B&W 6S35MC6 / Vũ Văn Khởi; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 109tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14118, PD/TK 14118 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 13500 tấn lắp 01 máy chính WARTSILA X35-B-R2 / Nguyễn Bá Thuyết; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 119 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16000, PD/TK 16000 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 19.500 tấn, lắp 02 máy chính GUANGZHOU DIESEL 8320ZCd-6 / Hoàng Văn Mạnh, Vũ Văn Khánh, Lê Công Tuấn; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 121tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18877 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 2300 Tấn lắp m 02 máy chính Z6170ZLCz - 18 / Ngô Văn Đoàn, Vũ Đức Công, Nguyễn Văn Duy ; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17577, PD/TK 17577 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 3000 tấn, lắp 01 máy chính MAN&W 6RK215 / Mai Thạch Kiên; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16078, PD/TK 16078 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 3200 tấn, lắp 01 máy chính AKASAKA A31 / Trần Văn Tâm; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17039, PD/TK 17039 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 36500 T, lắp 01 máy chính MAN B&W 6S50MC-C / Phạm An Nam; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17008, PD/TK 17008 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 6200 tấn lắp 01 máy chính 8320ZCD-6 / Bùi Vĩnh Phát; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 113tr. ; 30cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14102, PD/TK 14102 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 6200 tấn lắp 01 máy chính MAN B&W 6S26MC / Nguyễn Viết Vịnh; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 118 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15982, PD/TK 15982 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 8500 Tấn, lắp 01 máy chính AKASAKA A45S / Đỗ Hữu Hải; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17034, PD/TK 17034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 8500 Tấn, Lắp máy MAKITA LS38L / Nguyễn Minh Kiên; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16984, PD/TK 16984 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 3400 tấn, lắp 01 máy chính HANSHIN LH36L / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15522, PD/TK 15522 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |