Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chương trình quản lý giáo viên trường tiểu học Nguyễn Đức Cảnh Lê Chân-Hải Phòng / Nguyễn Văn Tuyên; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13688
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 2 Hệ thống nhúng / Nguyễn Trọng Đức (ch.b), Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 163tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03732
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-nhung_Nguyen-Trong-Duc_2015.pdf
  • 3 Labview trong mô phỏng máy tàu biển (CTĐT)/ Đỗ Đức Lưu chủ biên, Cao Đức Hạnh, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 111tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06887, PD/VT 06888
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Mô phỏng dao động xoắn hệ trục tàu thủy trên cơ sở ứng dụng phần mềm Labview / Cao Đức Hạnh, Đỗ Đức Lưu . - 43tr. ; 30cm+ 01TT
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 5 Mô phỏng hệ thống quản lý đồng hồ nước của khu chung cư trên mạng Internet / Trần Văn Sơn; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12898
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 6 Một số vấn đề trong xây dựng hệ thống đo đa kênh rung động trên tổ hợp diesel lai máy phát điện 110KW tại ĐHHH Việt Nam / Đỗ Đức Lưu, Lại Huy Thiện, Hoàng Văn Sĩ, Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.5-9
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu hệ chuyên gia chẩn đoán trạng thái kỹ thuật tàu biển dựa trên tín hiệu rung động / Cao Đức Hạnh, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01020
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 8 Nghiên cứu ứng dụng Matlab trong mô phỏng dao động hệ trục chính Diesel máy tàu thủy trên Labview / Cao Đức Hạnh, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00741
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 9 Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu cho máy học chẩn đoán trạng thái kỹ thuật của diesel máy chính tàu biển bằng dao động xoắn đường trục / Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01358
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 10 Nghiên cứu xây dựng hệ thống mô phỏng nhận dạng trạng thái kỹ thuật của động cơ diesel tàu biển bằng dao động xoắn / Cao Đức Hạnh, Đỗ Đức Lưu . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01092
  • 11 Phân tích thiết kế và cài đặt phần mềm hỗ trợ nghiệp vụ quản lý kho bãi, đóng hàng xuất nhập của công ty cổ phần container Việt nam Viconship / Bùi Hoàng Long; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13820
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 12 Phân tích thiết kế và cài đặt phần mềm hỗ trợ quản lý hồ sơ và nghiệp vụ tiền lương của công ty TNHH OJITEX Hải Phòng / Đỗ Thị Tố Quyên; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15160
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 13 Phân tích, cài đặt module điều khiển robot di chuyển trên vạch / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd: ThS Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10117
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 14 Phân tích, thiết kế phần mềm tự động tính dao động xoắn hệ trục diesel / Đỗ Đức Lưu, Cao Đức Hạnh . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.35-39
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 15 Phân tích,cài đặt module điều khiển tự động nâng gắp vật / Nguyễn Quốc Hoàng; Nghd: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 72 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10118
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 16 Thiết kế, lắp đặt mạng LAN và quản trị email nội bộ với exchange server tại công ty Maserco Hải Phòng / Nguyễn Đức Xô; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15197
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 17 Tìm hiểu kiến trúc và quy trình viết ứng dụng trên hệ điều hành Android, viết ứng dụng chat trên Android / Bùi Đại Dương; Nghd.: Ths. Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11217
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 18 Tổng quan về đào tạo trực tuyến với E-Learning / Cao Đức Hạnh . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 68-70
  • Chỉ số phân loại DDC: 371
  • 19 Xây dựng ăng ten logo dùng trong nhận dạng bằng sóng vô tuyến / Nguyễn Trọng Đức, Cao Đức Hạnh, Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 23 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00550
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 20 Xây dựng chương trình hỗ trợ quản lý quan hệ khách hàng dựa trên HĐH Android, ứng dụng cho công ty TNHH Diệu Anh số 127 Ngô Gia Tự - Hải Phòng / Nguyễn Trần Hải; Nghd.: Th.s Cao Đức Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12002
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 21 Xây dựng chương trình quản lý bán, phân phối hàng hoá cho hiệu sách nhân dân Hải phòng / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 74tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12905
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 22 Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương tại công ty cổ phần bao bì rượu bia nước giải khát Hải Phòng / Hà Mạnh Tuấn; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13848
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 23 Xây dựng hệ thống học trực tuyến dựa trên mã nguồn mở cho khoa CNTT trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16445
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 24 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nhân sự, chấm công và tiền lương / Trần Văn Long, Trương Thành Long, Đinh Hồng Sơn; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 118tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20331
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 25 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nhân sự, tiền lương, thông tin học sinh và vé ăn hàng tháng của Trường Mầm non Sao Biển, số 27 Lê Lợi, Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Thủy, Đào Ngọc Hà Vy, Nguyễn Thị Quỳnh ; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18838
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 26 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin dịch vụ sửa chữa và cho thuê vỏ container tại công ty cổ phần container Việt Nam Viconship / Mai Hoàng Yến; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13886
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 27 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin đội xe và dịch vụ vận tải của công ty cổ phần Viconship Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc Minh; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13881
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 28 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý thông tin nhân sự, hợp đồng và công nợ cho Công ty TNHH DKS GLONET / Đặng Thị Quỳnh Trang, Phùng Thị Thu Trang; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19085
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 29 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý và bán hàng cho cửa hàng bán điện thoại vương quốc di động số 210 Hùng Vương, Quán Toan, Hồng Bàng,Hải Phòng / Chu Đức Cường, Đặng Thị Hoài, Đoàn Mạnh Thắng; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18154
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 30 Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý, giảng dạy và học tập ngoại ngữ của Công ty TNHH Đào tạo và Dịch vụ SOORAI / Phạm Thị Mai, Lê Quỳnh Dung, Lê Văn Tuyên ; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18778
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 1 2
    Tìm thấy 43 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :