1 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
2 | | Chống phong tỏa sông, biển - Những năm tháng hào hùng / Cục Hàng hải Việt Nam . - H : Giao thông vận tải, 2014 . - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09245 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
3 | | QCVN 20:2010/BGTVT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu hàng hải = National technical regulation on aids to navigation (CTĐT) / Cục Hàng hải Việt nam . - H. : Cục Hàng hải Việt nam, 2010 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03460-PD/VT 03474, SDH/VT 01742-SDH/VT 01745 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Quy trình thiết kế công nghệ cảng biển / Cục Hàng Hải Việt Nam . - H. : Cục Hàng Hải Việt Nam, 2010 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15345 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Tóm tắt nội dung các công ước quốc tế về hàng hải / Trần Anh Ngân . - H. : Giao thông vận tải, 20?? . - 91tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tom-tat-noi-dung-cac-cong-uoc-quoc-te-ve-hang-hai_Tran-Anh-Ngan.pdf |
6 | | Tuyển tập các văn bản pháp luật về Hàng Hải. Tập 2/ Cục hàng hải Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 315 tr. : 01 phụ bản; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01264-Pd/vv 01266, Pm/vv 00274-Pm/vv 00290 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
7 | | Tuyển tập các văn bản pháp luật về hàng hải. T. 1 (CTĐT) / Cục Hàng Hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01192-Pd/vv 01194, Pm/vv 00214-Pm/vv 00219 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
8 | | Tuyển tập các văn bản pháp luật về hàng hải. Tập 3 / Cục hàng hải Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 1995 . - 232 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01444, Pd/vv 01445, Pm/vv 00488-Pm/vv 00494, Pm/vv 00878-Pm/vv 00887 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |