1 | | Các nghiệp vụ trong công tác quản lý và khai thác vỏ container của bãi container thuộc Công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship / Bùi Thị Hằng Nga; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16161 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Dao động và động lực học máy / Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12301 0001-HH/12301 0015 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Khảo sát và đánh giá sự hình thành cặn lắng trên bề mặt ống lót xy lanh của động cơ diesel tàu thủy trung tốc / Phạm Văn Việt, Bùi Thị Hằng, Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00463 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU đến hoạt động xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Xuân Hiệp, Ngô Thị Thảo, Bùi Thị Hằng; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18416 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Nghiên cứu tính toán, thiết kế hệ thống khí xả ướt cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr Thông tin xếp giá: NCKH 00703 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ xử lý khí thải Selective Catalytic Reduction ( SCR ) cho các động cơ diesel lắp trên tàu thủy cỡ nhỏ / Trương Tiến Phát, Đỗ Thị Hiền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00838 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Phân tích ổn định dao động của hệ trục tàu thủy phục vụ công tác nghiên cứu và giảng dạy / Bùi Thị Hằng, Phạm Văn Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00697 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Phân tích và đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ bề mặt đỉnh piston đến sự hình thành cặn lắng trong buồng cháy của động cơ diesel tàu thủy trung tốc cỡ nhỏ / Phạm Văn Việt, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00700 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Phân tích, lựa chọn hệ động lực điển hình cho thiết kế tàu phục vụ công trình ngoài khơi / Nguyễn Anh Việt, Phạm Ngọc Tuyền, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00460 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | The operation of CFS Warehouse of imported goods at VIETNAM Container Operation Limited Company / Bui Thi Hang; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18674 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Thiết kế hệ động lực tàu kéo biển lắp hai máy S165-ET, công suất 441KW, vòng quay 1350RPM / Nguyễn Đức Bảo; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17037, PD/TK 17037 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 7000 tấn, lắp máy AKASAKA A45S / Nguyễn Văn Công, Lê Sỹ Minh; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17781, PD/TK 17781 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu-hóa chất 3500m3, lắp máy chính N8210zc24 / Nguyễn Trọng Ánh, Đỗ Lê Hoàng Hải, Vũ Hữu Trọng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19404 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 10.000 tấn / Phạm Đình Hoàng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15478, PD/TK 15478 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 10.500 Tấn, lắp máy Hanshin 6LH46LA / Đoàn Văn Mười; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 106 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16005, PD/TK 16005 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 18.500 tấn lắp máy MAK-6M43C / Trương Trọng Thuật; Nghd.: Ths. Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 108 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10510, PD/TK 10510 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 36000T / Phạm Văn Tuân, Đào Doãn Hoàng, Đinh Xuân Hảo ; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 113tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17585, PD/TK 17585 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng đa năng 3300 Tấn, lắp máy MAK 6M25, công suất 2000KW, vòng quay 750 v/p / Hoàng Sỹ Hải; Nghd.: Bùi Thị Hắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 100 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16009, PD/TK 16009 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng rời VTB - 36 trọng tải 5200 DWT, lắp máy chính G8300ZC16B / Chu Công Đoàn, Bùi Thanh Phương; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 20437, PD/TK 20437 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
20 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16800 tấn, lắp máy MITSHUBISHI 7UEC45LA / Cao Trọng Đức, Vũ Tiến Đạt, Vũ Văn Hướng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17593, PD/TK 17593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng trọng tải 16850 tấn, lắp máy 5S35MC, công suất 3700 KW, vòng quay 173 RPM / Hà Trọng Hưng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17049, PD/TK 17049 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu dầu 12000 Tấn, lắp máy MAN B&W 7S35MC / Đồng Xuân Quận; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 103 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17022, PD/TK 17022 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu dầu 13.500 tấn, lắp máy MAN B&W 7S35MC-MK7 / Trần Minh Thắng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13281, PD/TK 13281 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 23.500 tấn lắp máy 7S42MC6, công suất 7175 KW, vòng quay 136 vòng/phút / Bùi Thị Mến; Nghd.: Ths. Bùi Thị Hằng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 107 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11439, PD/TK 11439 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 35000 tấn, lắp máy MAN B&W 6L60MC / Lê Văn An, Lê Văn Hà, Trần Văn Dũng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 121tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18314, PD/TK 18314 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 4500 tấn, lắp máy MAN B&W 8S26MC / Trương Tuấn Nghĩa; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15987, PD/TK 15987 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 5200 Tấn, lắp máy 6LU - 46A / Ngô Văn Tuyên; Nghd.: Ths Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13478, PD/TK 13478 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 5300 Tấn lắp máy 6EL40 - HANSHIN / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Ths Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 114 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13384, PD/TK 13384 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 53000 Tấn, lắp máy 6RT - FLEX 50 / Đặng Ngọc Anh; Nghd.: Ths Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 119 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13470, PD/TK 13470 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 6300 tấn lắp một máy chính AKASAKA A-41S / Nguyễn Trung Kiên, Đặng Minh Trường, Trần Hữu Kiểm; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 110tr. ; 30cm+ 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18879 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |