1 | | A study on a ship dynamic positioning system and its application / Nguyen Duong Hung, Nguyen Thai Hoang, Bui Quang Huy; Sub.: Nguyen Van Suong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19696 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | A study on maritime search and rescue activities in Vietnam / Bui Quang Huy, Dau Duc Loi; Nghd.: Luong Tu Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19956 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Lập kế hoạch và tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời của Công ty CP VTB Vinaship trong Quí 3 năm 2022 / Đào Quỳnh Trâm, Bùi Thị Thuỳ Dương, Bùi Quang Huy; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20202 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động tại cung văn hóa thiếu nhi thành phố Hải Phòng / Bùi Quang Huy; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03446 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh của các hãng đại lý và vận tải container khu vực phía Bắc Việt nam / Bùi Quang Huy; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00548 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Nghiên cứu tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp - đi sâu mạng PLC - biến tần - động cơ không đồng bộ / Bùi Quang Huy; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Hứa Xuân Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14334, PD/TK 14334 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến neo đậu Đoàn 6 Quân chủng Hải quân / Bùi Quang Huy; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 165 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07971, PD/TK 07971 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Ghềnh Giềng, sông Lô / Bùi Quang Huy; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 219tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14560, PD/TK 14560 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế cổng trục đẩy tay 3T trong nhà xưởng / Bùi Quang Duy, Bùi Quang Huy; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 60tr.; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19411, PD/TK 19411 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q=5,5 T / Bùi Quang Huy; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08816, PD/TK 08816 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Tính toán thiết kế băng đai vận chuyển than đá có Q=700T/h, H=6M, L=30M / Bùi Quang Huy, Nguyễn Quang Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21056, PD/TK 21056 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tổng quan về các hệ cứu hỏa tàu thủy. Nghiên cứu hệ thống cứu hỏa phun sương tàu PSV 3300 / Bùi Quang Huy; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16672, PD/TK 16672 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xây dựng phần mềm quản lý kinh doanh dịch vụ cho công ty cổ phần thương mại và vận tải Thuận Phát / Bùi Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13893 Chỉ số phân loại DDC: 005 |