Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Simply IELTS : 6 practice tests / Andrew Betsis, Linda Maria Windsor . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 104 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07706, PM/VT CD07706, PNN 01602, PNN 01603, PNN/CD 01602, PNN/CD 01603
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 Succeed in Cambridge English. Advanced CAE: 10 practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 240 tr. ; 30 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07745, PM/VT CD07745, PNN 01218, PNN 01219, PNN/CD 01218, PNN/CD 01219
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 Succeed in Cambridge English. KEY English tests (KET), 10 practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 223tr. ; 30cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07744, PM/VT CD07744, PNN 01206, PNN 01207, PNN/CD 01206, PNN/CD 01207
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Succeed in Cambridge English. Preliminary English test(PET): 10 Practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 207 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07576, PNN 01220, PNN 01221, PNN/CD 01220, PNN/CD 01221
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Succeed in Cambridge English. Proficiency: Certificate of proficiency in English (CPE): 8 Practice tests / Andrew Betsis, Sean Haughton, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 192 tr. ; 30 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07845, PM/VT CD07845, PNN 01322, PNN 01323
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Succeed in IELTS : 9 practitce tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 268 tr. ; 30 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07742, PM/VT CD07742, PNN 01208, PNN 01209, PNN/CD 01208, PNN/CD 01209
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 Succeed in IELTS general: for the IELTS general training module / Andrew Betsis, Linda Maria Windsor . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 191tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 08107, PM/VT 08108, PM/VT CD08107, PM/VT CD08108, PNN 01726-PNN 01728
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 Succeed in IELTS. Listening & Vocabulary / Andrew Betsis, Lisa Demiralp, Sean Haughton . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 119 tr. ; 30 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07749, PM/VT CD07749, PNN 01212, PNN 01213, PNN/CD 01212, PNN/CD 01213
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Succeed in IELTS. Reading & Vocabulary / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 167 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07748, PNN 01214, PNN 01215
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 Succeed in IELTS. Speaking & Vocabulary / Andrew Betsis, Sula Delafuente, Sean Haughton . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 143 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07747, PM/VT CD07747, PNN 01216, PNN 01217, PNN/CD 01216, PNN/CD 01217
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Succeessful FCE : 10 practice tests for Cambridge English first / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 238 tr. ; 30 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07573, PNN 01204, PNN 01205, PNN/CD 01204, PNN/CD 01205
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 The grammar files. English usage : Advanced (CEF level C1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 71 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07733, PNN 01238, PNN 01239
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 The grammar files. English usage : Intermediate (CEF level B1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67 tr. ; 29 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07728, PNN 01230, PNN 01231, PNN/CD 01230
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 The grammar files. English usage : Upper - Intermediate (CEF level B2) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07730, PNN 01236, PNN 01237
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 15 The vocabulary files. CEFR level C2 proficiency : Advanced / Andrew Betsis, Sean Haughton . - Tp. HCM. : Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 68tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07734, PNN 01242, PNN 01243
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 The vocabulary files. English usage : Advanced (CEF level C1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 68tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07732, PNN 01240, PNN 01241
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 The vocabulary files. English usage : Intermediate (CEF level B1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07729, PNN 01232, PNN 01233
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 The vocabulary files. English usage : Upper - Intermediate (CEF level B2) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07731, PNN 01234, PNN 01235
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Upgrade IELTS : 6 practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 117 tr. ; 29 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07707, PM/VT 10479, PM/VT CD07707, PM/VT CD10479, PNN 01606, PNN 01607, PNN 02022, PNN 02023, PNN/CD 01606, PNN/CD 01607, PNN/CD 02022, PNN/CD 02023
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :