1 | | ASEAN : 40 năm phát triển khoa học công nghệ : Phụ trương tổng luận / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2007 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ASEAN-40-nam-phat-trien-khoa-hoc-va-cong-nghe_2007.pdf |
2 | | Bộ Khoa học và công nghệ : 45 năm xây dựng và phát triển / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2004 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bo-Khoa-hoc-va-cong-nghe_45-nam-xay-dung-va-phat-trien_2004.pdf |
3 | | Hoạt động khoa học . - 64tr. ; 29x22cm |
4 | | Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP và Nghị định 80/2007/NĐ-CP / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10385, PM/VT 10386 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP. Nghị định 80/2007/NĐ-CP. Nghị định 96/2010/NĐ-CP / Bộ Khoa học và Công nghệ . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03916-PD/VT 03919 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
6 | | Khoa học & phát triển . - 16tr. ; 42x29cm |
7 | | Khoa học & phát triển (bị lỗi) . - 16tr. ; 42x29cm Thông tin xếp giá: BC00030 |
8 | | Khoa học công nghệ môi trường . - 44tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00022 |
9 | | Khoa học và công nghệ thế giới : Thách thức và vận hội mới. / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2005 . - 376 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04711-PD/VT 04715 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
10 | | Khoa học và Công nghệ thế giới : Đổi mới và phát triển kinh tế tri thức / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2007 . - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04707, PD/VT 04708 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
11 | | Khoa học và công nghệ thế giới : Xu thế đổi mới sáng tạo / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2010 . - 272 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04709, PD/VT 04710 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
12 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 / Bộ Khoa học và công nghệ . - H. : Bộ Khoa học - công nghệ, 2001 . - 221tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02324, Pd/vt 02325, Pm/vt 04417-Pm/vt 04419 Chỉ số phân loại DDC: 600.597 |
13 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam 2004 / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Knxb, 2005 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04705, PD/VT 04706 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
14 | | Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 624tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 600 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khoa-hoc-va-cong-nghe-Viet-Nam_2003.pdf |
15 | | MARC 21 rút gọn cho dữ liệu thư mục / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc Gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc Gia, 2005 . - 334tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/MARC-21-rut-gon-cho-du-lieu-thu-muc_2005.pdf |
16 | | Tạp chí khoa học & công nghệ Việt Nam (A) / Bộ Khoa học và Công nghệ . - 64tr. ;22x30cm Thông tin xếp giá: TC00144 |
17 | | Tạp chí khoa học & công nghệ Việt Nam (B) : Vietnam journal of science and technology / Bộ Khoa học và Công nghệ . - 64tr. ;22x30cm Thông tin xếp giá: TC00120 |
18 | | Thông báo sách mới . - 72tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00037 |
19 | | Thông tin & tư liệu . - 48tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00036 |
20 | | Tóm tắt tài liệu khoa học và công nghệ Việt Nam . - 120tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00052 |
21 | | Tổng luận khoa học công nghệ kinh tế . - 40tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00050 |