1 | | Chiến lược công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước và cách mạng công nghệ / Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 220 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01387, Pd/vv 01388, Pm/vv 00363-Pm/vv 00365 Chỉ số phân loại DDC: 338.959 7 |
2 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 1, Các chương trình, đề tài khoa học công nghệ (KC) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 463tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10387, SDH/Vt 00805-SDH/Vt 00808 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
3 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 2, Các chương trình, đề tài khoa học nông nghiệp (KN); Nghiên cứu điều tra cơ bản (KT); Khoa học y dược (KY) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10388, PM/VT 10389 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
4 | | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991 - 1995. T. 3, Các chương trình, đề tài khoa học và nhân văn (KX) / Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00809 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
5 | | Khoa học và công nghệ thế giới:kinh nghiệm và định hướng chiến lược/ Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - Hà Nội : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia, 2002 . - 338 tr; 23,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02326, Pd/vt 02327 Chỉ số phân loại DDC: 600.1 |
6 | | Quản lý khoa học công nghệ và môi trường/ Bộ khoa học công nghệ và môi trường; Nguyễn Sĩ Lộc chủ biên . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 424 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01593, Pd/vv 01594, Pm/vv 00731-Pm/vv 00733 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
7 | | Văn bản pháp quy IX: Quản lý hoạt động khoa học công nghệ và môi trường, thanh tra khoa học công nghệ và môi trường / Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 560 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01456, Pd/vv 01457, Pm/vv 00669 Chỉ số phân loại DDC: 344.04 |
|