1 | | Lập kế hoạch vận hành tàu trên tuyến Hải Phòng - Sài Gòn cho dịch vụ vận chuyển tàu container của VOSCO năm 2009 / Nguyễn Thị Trang Nhung; Nghd.: Ths. Bùi Xuân Trường, . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07322 Chỉ số phân loại DDC: 387.2 |
2 | | Nâng cao hiệu quả khai thác và quản lý container của chi nhánh Inlaco SaiGon tại Hải Phòng / Bùi Xuân Trường;Nghd.:TS.Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 76 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00065 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
3 | | Nghiên cứu các tác động của công ước STCW 78/95 sửa đổi Manila 2010 đến công tác quản lý thuyền viên tại trung tâm thuyền viên công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Lê Anh Thư; Nghd.: Ths. Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải; 2011 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/Tk 10220 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
4 | | Nghiên cứu hình thức hợp tác liên minh trong dịch vụ tàu định tuyến trên tuyến Hải phòng-Sài gòn / Nguyễn Thị Vân Hồng; Nghd.: ThS. Bùi Xuân Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 65 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09159 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
5 | | Nghiên cứu mối tương quan giữa chỉ số BDI và giá cước vận chuyển hàng rời tàu cỡ Panamax / Phạm Thị Hồng; Nghd.: THS. Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10196 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
6 | | Nghiên cứu sự biến động giá cước vận chuyển hàng rời tàu cỡ panamax theo giá dầu / Trần Thị Anh Đào; Nghd.: THS. Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10194 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Nghiên cứu tính mùa dịch vụ tàu định tuyến trên tuyến Hải phòng-Sài gòn / Nguyễn Thị Nguyệt; Nghd.: ThS. Bùi Xuân Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 52 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09146 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
8 | | Nghiên cứu và mô hình hóa chuỗi số cước trên tuyến dịch vụ container nội địa Việt Nam / Bùi Xuân Trường, Phạm Việt Hùng, Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00632 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Nghiên cứu và sử dụng chỉ số cước BDI tại công ty vận tải biển Việt Nam(Vosco) / Trần Nguyên Khôi; Nghd.: ThS. Bùi Xuân Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 81 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09149 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
10 | | Nghiên cứu về mô hình xác định vị trí cảng nội địa trong vùng hấp dẫn cảng Hải Phòng / Lê Thanh Vân; Nghd.: Ths. Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11249 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Phân tích sự tác động của lạm phát và cung tiền tới tỷ giá hối đoái của Việt Nam / Vũ Đức Dũng; Nghd.: Th.S Bùi Xuân Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12260 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Phân tích tình hình sản xuất kinh doanh của công ty PANDA GLOBAL LOGISTIC giai đoạn 2015-2017 / Bùi Xuân Trường, Nguyễn Đình Trường; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17827 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Tổng quan về chỉ số BDI, mô hình ARIMA và dự báo sự biến động của chỉ số BDI trong ngắn hạn / Dương Anh Minh; Nghd.: Th.S Bùi Xuân Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Vai trò của cảng nội địa trong việc cắt giảm chi phí logistics cho dòng hàng xuất nhập khẩu qua cụm cảng Hải Phòng - Cái Lân / Phí Hồng Anh; Nghd.: Ths. Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11256 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Xây dựng mô hình dự báo giá cước dịch vụ vận tải container bằng đường biển / Đặng Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13693 Chỉ số phân loại DDC: 338 |