1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực của Công ty CP tư vấn thiết kế công trình xây dựng Hải Phòng / Bùi Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04410 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Việt, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Trần Văn Cường; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17610, PD/TK 17610 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 tấn tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Cường, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 163tr.; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17608, PD/TK 17608 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22500 tấn tại công ty cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Văn Hoàng, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18310, PD/TK 18310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 4000T / Bùi Văn Tiến; Nghd.: Th.s Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 117 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11385, PD/TK 11385 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tổng tập văn hóa văn nghệ dân gian ca dao, dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 1047 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00458 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
7 | | Văn hóa dân gian đất Quảng dưới góc nhìn đương đại / Bùi Văn Tiếng . - H. : Văn học, 2019 . - 285tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10069, PD/VV 10070 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Xác định hệ số ành hưởng của biến dạng vỏ tàu tới phản lực gối đỡ hệ trục tàu thủy. / Bùi Văn Tiến.; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 114tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |