1 | | Giáo trình an toàn công nghiệp / Nguyễn Lan Hương chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Hương, Bùi Thị Diệu Thúy; Phạm Đức hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 154tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10064, PM/VT 10065 Chỉ số phân loại DDC: 363.11 |
2 | | Lập quy trình bảo dưỡng máy nâng chạc TCM (ký hiệu FD 35-C9) sức nâng Q=3,5 T đang sử dụng tại Cảng Hải Phòng / Đặng Ngọc Dương; Nghd.:Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08814, PD/TK 08814 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình chế tạo băng đai cao su vận chuyển cát từ hầm tàu lên miệng hầm hàng của tàu chở hàng trọng tải 3 vạn tấn P= 50 T/h, L=22, H=5m / Trần Văn Công; Nghd.: Th.s Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm. + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09982, PD/TK 09982 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Lập quy trình công nghệ chế tạo kết cấu thép khung sàn rung cho nhà máy xi măng Chinfon Hải Phòng số lượng 45 chiếc / Nguyễn Chế Linh; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16850, PD/TK 16850 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa cổng trục hai dầm hộp, Q=10T, L=15m, H=10m cho nhà mày đóng tàu Bạch Đằng / Dương Hữu Công; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15585, PD/TK 15585 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa lớn máy nâng TFC 34 - 4H, Q= cho cảng Hải Phòng / Nguyễn Khánh Thường; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 160 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07645, PD/TK 07645 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa máy nâng chạc phía trước sức nâng 3 Tấn / Trần Viết Cường; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 167 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16853, PD/TK 16853 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lập quy trình lắp dựng cầu trục 2 dầm, sức nâng Q = 10 T, khẩu độ L = 14 m dùng trong Nhà máy thép Hải Phòng / Ngô Quốc Việt; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08868, PD/TK 08868 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Lập quy trình lắp dựng cầu trục hai dầm dùng vận chuyển tôn tấm sức nâng 10T, khẩu độ 28,2m chiều cao nâng 7,8m / Đinh Tiến Thành; Nghd.: ThS. Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 105 tr ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07657, Pd/Tk 07657 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục cho xí nghiệp xếp dỡ Quang Trung sức nâng 10T, khẩu độ 15m, chiều cao nâng 10M. / Đặng Văn Ba; Nghd.: Th.S Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 102 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12573, PD/TK 12573 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Lập quy trình lắp dựng thang nâng xây dựng MKG-1 sức nâng 1T, chiều cao nâng 40 m / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 116 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07685, PD/TK 07685 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Lập quy trình sửa chữa lớn thang nâng xây dựng MKG-1 sức nâng 1 T, chiều cao nâng 40 m / Phạm Duy Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07681, PD/TK 07681 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc TCM (ký hiệu FD35 - C9) sức nâng Q = 3,5 T / Nguyễn Văn Hải; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08836, PD/TK 08836 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt của khuôn rèn dập khi phay trên máy CNC / Bùi Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 21tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00858 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Nghiên cứu động lực học cổng trục khi cơ cấu nâng làm việc / Bùi Thị Diệu Thúy; Nghd.: TSTrần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00203 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kết cấu bộ đàn hồi hệ thống treo đến chất lượng công tác của các phương tiện vận chuyển / Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01299 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống điều khiển khí nén cấp tải cho băng vận chuyển trong dây chuyền sản xuất công nghiệp / Bùi Thức Đức, Bùi Thị Diệu Thúy, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00472 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
18 | | Phương pháp đánh giá trong giảng dạy-học tập các học phần ngành máy và tự động hóa xếp dỡ khi đào tạo theo định hương CDIO / Nguyễn Thị Xuân Hương, Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01071 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Tài liệu học tập phần tổ chức và quản lý sản xuất trong doanh nghiệp Máy nâng chuyển / Bùi Thị Diệu thúy Thông tin xếp giá: PM/KD 19125 |
20 | | Thiết kế băng đai di động dùng để bốc xếp hàng bao kiện tại cảng Phú Mỹ với năng suất 3T/H / Nguyễn Quang Tuấn; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 81tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14147, PD/TK 14147 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế băng đai nghiêng dùng để vận chuyển clanke tại nhà máy xi măng chifon với năng suất 350 (T/H), Lvc=49,9(M) Hvc=11,8(M / Đới Thế Thành; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15567, PD/TK 15567 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế băng đai nghiêng năng suất Q = 120 T/h, L = 25 M, H = 3 M vận chuyển than tại xí nghiệp khai thác than Cẩm Phả Quảng Ninh / Phạm Văn Dương; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10233, PD/TK 10233 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế băng đai nghiêng vận chuyển cát từ hầm tàu lên miệng hầm hàng, năng suất P = 50 T/m, chiều dài L = 20 m, chiều cao nâng H = 5 m / Trần Văn Vương; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09997, PD/TK 09997 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế băng vận chuyển than cám ở Nhà sàng Quảng Ninh năng suất Q = 500T/h, chiều cao nâng 7m, chiều dài = 40m / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 68 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11691, PD/TK 11691 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế cần trục bánh xích Q=38 tấn, tầm với R=18M phục vụ xây lắp cầu theo máy mẫu KH007-2 / Nguyễn Hữu Sơn; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 135 tr. ; 30 cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12472, PD/TK 12472 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế cần trục ô tô sức nâng 25 tấn, tầm với 14 m, chiều cao nâng 14m. tham khảo cần trục K-255 / Trần Văn Phong; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 121 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15577, PD/TK 15577 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế cần trục ô tô sức nâng Q = 20T cho cảng Tân Vũ - Đình Vũ Hải Phòng / Phạm Duy Ninh, Nguyễn Khắc Nam, Phạm Phú Trung ; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17622 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 3,2 tấn, tầm với 45m, chiều cao nâng 50m / Vũ Thành Long; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 105 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11680, PD/TK 11680 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế cần trục theo mẫu E16-3 với sức nâng Q=25T, tầm với R= 15m / Đặng Văn Duy; Nghd.: Th.S Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 134 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12568, PD/TK 12568 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế cầu chuyển tải Qn = 50 T, R = 33 M, Hn = 27 M, B = 21 M dùng để nâng hạ container tại cầu cảng của xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Nguyễn Thị Thanh Hương; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10241, PD/TK 10241 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |