1 | | Biện pháp phát triển thị trường sản phẩm thuốc lá Virginia gold international cho công ty TNHH 2TV thuốc lá Hải PHòng / Bùi Mạnh Hùng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02869 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Cẩm nang đầu tư - kinh tế và quản lý chi phí đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Trần Ngọc Phú, Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 992tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08029, PM/VT 10876, PM/VT 10877 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
3 | | Công nghệ - Máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - H. : Xây dựng, 2011 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-may-va-thiet-bi-thi-cong-cong-trinh-ngam-dang-tuyen_Bui-Manh-Hung_2011.pdf |
4 | | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2005 . - 77tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cong_nghe_VK_truot_nha_cao_tang_Bui%20Manh%20Hung.pdf |
5 | | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04317-PD/VT 04319, PM/VT 06373, PM/VT 06374 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004317-19%20-%20Cong-nghe-van-khuon-truot-2005.pdf |
6 | | Định giá trong xây dựng : Theo cơ chế mới (Nghị định 68/2019/NĐ-CP) / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Tuyết Dung . - H. : Xây dựng, 2019 . - 346tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08090, PM/VT 11065 Chỉ số phân loại DDC: 692.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-gia-trong-xay-dung_Bui-Manh-Hung_2019.pdf |
7 | | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Lê Thanh Huấn, Nguyễn Bá Kế.. . - H. : Xây dựng, 2010 . - 563tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Giam-sat-thi-cong-va-nghiem-thu-cong-trinh-xay-dung_Phan-xay-dung_Bui-Manh-Hung_2010.pdf |
8 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng (ch.b), Nguyễn Thị Mai . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2003 . - 313tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-xay-dung_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
9 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Tuyết Dung, Nguyễn Thị Mai . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 249tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05256, PM/VT 07519 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
10 | | Hợp đồng trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Lan Phương . - H. : Xây dựng, 2022 . - 300tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07978, PM/VT 10912, PM/VT 10913 Chỉ số phân loại DDC: 692.8 |
11 | | Kinh tế đầu tư phát triển đô thị / Bùi Mạnh Hùng, Lê Anh Dũng . - H.: Xây dựng, 2018 . - 417tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06190, PD/VT 06191, PM/VT 09246-PM/VT 09253 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
12 | | Kinh tế xây dựng trong cơ chế thị trường / Bùi Mạnh Hùng, Trần Hồng Mai . - H. : Xây dựng, 2003 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh-te-xay-dung-trong-co-che-thi-truong_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
13 | | Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 170tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 643 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phong-chong-chay-no-nha-cao-tang_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
14 | | Kỹ thuật phòng chống cháy, nổ trong quy hoạch, thiết kế, thi công và sử dụng công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 137tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 643 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phong-chong-chay,-no_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
15 | | Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Giáo dục, 2008 . - 290tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 410 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ngon-ngu-hoc-doi-chieu_Bui-Manh-Hung_2008.pdf |
16 | | Phân tích kinh tế-kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng : Tài liệu chuyên khảo / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06129, PD/VT 06130, PM/VT 08464, PM/VT 08465 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
17 | | Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình/ Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 148tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10270, PM/VV 06651, PM/VV 06652 Chỉ số phân loại DDC: 363.3 |
18 | | Phương pháp nghiên cứu khoa học : Tài liệu chuyên khảo phục vụ nghiên cứu trong hoạt động xây dựng / Nguyễn Tuấn Anh, Bùi Mạnh Hùng, Lê Thị Minh Phương . - H. : Xây dựng, 2011 . - 388tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07993, PM/VT 10944, PM/VT 10945 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
19 | | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Đỗ Đình Đức, Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-du-an-dau-tu-xay-dung-cong-trinh_Do-Dinh-Duc_2013.pdf |
20 | | Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp xây dựng : Tài liệu chuyên khảo / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2017 . - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05872, PD/VT 05873, PM/VT 08237, PM/VT 08238, PM/VT 11198 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
21 | | Quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Bùi Ngọc Toàn, Trần Ngọc Phú . - H. : Xây dựng, 2018 . - 359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06895, PD/VT 06896, PM/VT 09203-PM/VT 09210 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
22 | | Tổ chức sản xuất xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Quốc Toản . - H. : Xây dựng, 2022 . - 472tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07938, PM/VT 10844, PM/VT 10845 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |