1 | | Chiến lược kinh doanh nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại MB Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2018 / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02582 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Công nghệ MTOUCH SENSING của Microchip ứng dụng và hướng phát triển / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15171 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02616 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nghiên cứu thiết kế chế tạo bộ nạp ắc quy tự động 3 cấp ứng dụng công nghệ khả trình / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01316 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ động lực tàu hàng đa năng 9200 tấn lắp máy MAK 8M 32C / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: Bùi Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 151tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08316, Pd/Tk 08316 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế, chế tạo mô hình robot đa hướng / Đoàn Văn Khuê, Cao Thanh Tùng, Bùi Anh Tuấn, Bùi Thành Công, Vũ Quốc Hiệp; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20279 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Thị trường bán lẻ Việt Nam triển vọng từ 2020 trở đi = Vietnam retail market : Perspectives for 2020 and Beyond . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 460tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06803, PD/VT 06804 Chỉ số phân loại DDC: 381 |