1 | | Chế tạo các loại nước tẩy rửa từ vỏ hoa quả / Bùi Thị Thúy, Nguyễn Thị Vui, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20511 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại làng nghề tái chế nhựa Tràng Minh-Kiến An-Hải Phòng / Vũ Thị Nguyệt Hằng, Bùi Thị Thúy Hòa, Trần Thị Ngọc, Đoàn Thị Lệ; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18265 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện môi trường làm việc liên quan đến chất thải có nguy cơ gây ô nhiễm tại cơ sở sản xuất của công ty may Thiên Nam / Phạm Thị Thùy Linh, Trần Phương Thúy, Bùi Thị Thúy; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18261 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại chi nhánh Vietel Quảng Ninh / Bùi Thị Thúy Dịu; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03656 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Khảo sát thực trạng công tác thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện Tiên Lãng và thiết kế bãi chôn lấp hợp vệ sinh cho huyện / Bùi Thị Thúy; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09206 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Kỹ năng viết 3 / Vũ Minh Hoa (ch.b), Bùi Thị Thúy Nga . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 88tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08245, PM/VT 11242 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Writing 3 : For business English and English linguistics students / Vũ Thị Minh Hoa, Bùi Thị Thúy Nga . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 81tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/Writing-3_25239_Vu-Thi-Minh-Hoa_2023.pdf |