1 | | Cơ sở máy CNC / Tạ Duy Liêm, Bùi Tuấn Anh, Phan Văn, Lê Đức Bảo . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07271, PD/VT 07272 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
2 | | Giới thiệu các quy định về trang thiết bị cứu sinh bố trí trên tàu / Bùi Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Bá Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16576 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Hệ thống giám sát tàu trong cảng Hải Phòng. Đi sâu phân tích điều khiển công suất radar trong hệ thống VTS / Bùi Tuấn Anh; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15272 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Mô phỏng robot sử dụng phương pháp điều khiển PD kết hợp bù gia tốc trọng trường / Đồng Văn Linh, Hà Nhật Tùng Dương, Bùi Tuấn Anh; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18240 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông ở Việt Nam / Bùi Tuấn Anh; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01283 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agribank) - chi nhánh Đông Sài Gòn / Bùi Tuấn Anh; Nghd.: TS Ngô Xuân Lực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00439 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Thiết kế hệ thống điều khiển bám quỹ đạo cho tàu tự hành mô hình / Bùi Tuấn Anh, Lê Văn Cương, Trần Văn Cường, Đỗ Hải Hưng, Phạm Đức Toàn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21050 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Xây dựng website bất động sản cho công ty cổ phần bất động sản Phố Xanh / Bùi Tuấn Anh, Phạm Minh Thành, Trần Thị Thùy Dương; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18147 Chỉ số phân loại DDC: 005 |