1 | | Hỏi đáp phát hiện và điều trị bệnh tiểu đường / Nguyễn Hồng Hoa, Bùi Trường . - Phụ Nữ . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08777-PD/VV 08779, PM/VV 06399, PM/VV 06400 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
2 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Container tại Cảng Hải Phòng - Chi nhánh Tân Vũ / Bùi Trường Giang, Nguyễn Duy Tùng, Lê Thị Thu Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Nâng cao hiệu quả công tác lập kế hoạch và tổ chức thi công xây dựng tại Công ty CP đầu tư xây dựng Thành Vinh / Bùi Trường Xuân; Nghd.: Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04475 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
4 | | Nghiên cứu về công nghệ Ble (Bluetooth Low Energy) và ứng dụng / Bùi Trường Giang, Vũ Thị Thảo, Phạm Duy Tú; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19106 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thóng bảo vệ đường dây truyền tải 220KV có sử dụng Rơle Micom P44x / Vũ Văn Duy, Nguyễn Bá Hiếu, Vũ Ngọc Linh, Bùi Trường Nam; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19509 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Thiết kế bản vẽ Trường Đại học Hàng hải Việt Nam cơ sở 2 / Nguyễn Việt Oanh, Bùi Trường Phúc, Nguyễn Cao Hà Phương, Phạm Thị Thương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20955 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
7 | | Thiết kế trường học / Nguyễn Việt Oanh, Bùi Trường Phúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20623 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
|