1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing của Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền / Nguyễn Thị Tuyên, Lê Thị Hồng Anh, Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18382 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp phát triển kinh doanh bãi container rỗng tại Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Bùi Thị Thu Hương; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02908 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho CFS của Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Á / Nguyễn Thị Việt Mỹ, Bùi Thị Thu Hương, Lương Thị Thanh Hường; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18329 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Nghiên cứu các hệ thống điều khiển chuyển động tàu thủy theo phương pháp tối ưu / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: PGS.TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01814 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Nghiên cứu quy trình làm mềm nước cứng trong nước cấp sinh hoạt / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07367 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp : Bài tập tình huống, bài tập lớn, bài tập tổng hợp... / Trương Thị Thuỷ ch.b; Nguyễn Thị Hoà, Bùi Thị Thu Hương . - H. : Tài chính, 2007 . - 559tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-hanh-ke-toan-tai-chinh-doanh-nghiep_Truong-Thi-Thuy_2007.pdf |
7 | | Trang thiết bị điện tàu Ethylen 4.500 M. Đi sâu nghiên cứu thiết kế các hệ thống điều khiển bơm phục vụ máy chính sử dụng phần mềm PSOC / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Ths. Trương Công Mỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09517, PD/TK 09517 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |