Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam. Những chặng đường thắng lợi / Bùi Thị Thu Hà . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009 . - 599tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01528-SDH/VT 01530
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 2 Benchmarking the effiency of container ports in Vietnam / Phạm Thị Minh Thúy, Bùi Thị Thùy Linh, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01112
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty CP gạch ốp lát Hoàng Gia / Bùi Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ngân, Tống Diệu Hoa; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19634
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Đông Hải Phòng / Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04572
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing của Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Ngô Quyền / Nguyễn Thị Tuyên, Lê Thị Hồng Anh, Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Hoàng Chí Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18382
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp phát triển kinh doanh bãi container rỗng tại Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Bùi Thị Thu Hương; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02908
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của tổng công ty Hàng hải Việt Nam / Bùi Thị Thụy Minh; Nghd.: TS. Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00635
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Các kỹ thuật chính trong thiết kế thiết bị thu quang / Hoàng Thị Thuý Nga, Bùi Thị Thu Hiền, Lê Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20381
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động dịch vụ logistics tại công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam (Hải Phòng) / Trần Thanh Thúy, Trần Thị Thanh Phương, Trần Minh Hiền; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19438
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Chất lượng dịch vụ Logistics và sự hài lòng của khách hàng ở Hải Phòng / Vũ Phương Thảo, Bùi Thị Thùy Linh, Quản Thị Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01113
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Chế tạo các loại nước tẩy rửa từ vỏ hoa quả / Bùi Thị Thúy, Nguyễn Thị Vui, Nguyễn Huyền Trang, Nguyễn Thị Thanh Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 39tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20511
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 12 Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18445
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 13 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty cổ phần tiếp vận Thái Bình Dương / Đỗ Thị Vân Anh, Vũ Thị Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Dáng Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18008
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH OOCL Logistics Việt Nam / Cao Thiên, Nguyễn Thị Hoài Anh, Bùi Nguyễn Đình Dương; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19425
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đa phương thức tại Công ty vận tải thủy Tân Cảng khu vực miền bắc / Cao Thị Hạnh, Tô Việt Hùng, Khiếu Tiến Lợi; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20003
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 16 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH KCTC Việt Nam / Bùi Thị Quỳnh, Bùi Thị Thu Thủy, Bùi Thanh Vân; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18002
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại làng nghề tái chế nhựa Tràng Minh-Kiến An-Hải Phòng / Vũ Thị Nguyệt Hằng, Bùi Thị Thúy Hòa, Trần Thị Ngọc, Đoàn Thị Lệ; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18265
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 18 Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ hợp khối tại đảo Cát Bà, đề xuất biện pháp cải thiện và nâng cao hiệu quả xử lý / Lê Đức Tuấn; Nghd.: Th.s Bùi Thị Thu Hà . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09112
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.3
  • 19 Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho CFS của Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Á / Nguyễn Thị Việt Mỹ, Bùi Thị Thu Hương, Lương Thị Thanh Hường; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18329
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing dịch vụ vận tải biển trên tuyến Việt Nam-Hàn quốc tại công ty Neat Logistics / Đoàn Thị Hà Khánh, Phạm Ngọc Ngà, Nguyễn Thị Lê Hằng; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17950
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh HP giai đoạn 2017-2021 / Nguyễn Như Ngọc, Nguyễn Thị Kim Thư, Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20095
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Đánh giá khả năng tích tụ thủy ngân trong nghiêu M.Lyrata ở khu vực cửa sông Bạch Đằng / Bùi Thị Thùy Linh; Nghd.: Trần Hữu Long, Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13243
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 23 Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Tiếp vận và Vận tải Á Âu / Cao Sơn, Lưu Cẩm Linh, Bùi Thị Kim Oanh; Nghd.:Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19014
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 24 Đánh giá tác động đến môi trường từ các nguồn phát sinh có liên quan đến chất thải trong giai đoạn thi công dự án "cải tạo, nâng cấp đường nối từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục, huyện VĨnh Bảo, Hải Phòng" / Ngô Hoàng Anh, Bùi Thị Thùy Linh, Phạm Thị Thơm; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18276
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 25 Đánh giá tình hình tài chính của Công ty TNHH Trung Hạnh trong ba năm 2019-2021 / Bùi Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Trần Thu Phương; Nghd.: Đỗ Mạnh Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20062
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 26 Đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện môi trường làm việc liên quan đến chất thải có nguy cơ gây ô nhiễm tại cơ sở sản xuất của công ty may Thiên Nam / Phạm Thị Thùy Linh, Trần Phương Thúy, Bùi Thị Thúy; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18261
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 27 Đánh giá xu hướng ảnh hưởng của dầu, kim loại nặng tới môi trường nước và trầm tích ở cửa biển Đồ Sơn từ năm 1999 đến nay / Trần Quốc Tuấn; Nghd.: Bùi Thị Thu Hà . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09096
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 28 Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nguyên container tại cảng Greenport / Bùi Thị Thùy Trang, Lâm Thùy Linh, Vũ Đại Tùng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19846
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Đề xuất các chính sách phát triển cảng xanh tại Hải Phòng tới năm 2030/ Bùi Thị Thùy Linh, Hoàng Thị Lịch, Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01450
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 30 Đề xuất chiến lược mua hàng tại Công ty TNHH tư vấn công nghệ và phát triển công nghiệp nặng Việt Nam / Mai Bích Ngọc, Vũ Việt Hoàng, Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20024
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 1 2 3
    Tìm thấy 82 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :