1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự của công ty cổ phần thương mại và xây dựng Thành Vinh / Nguyễn Quang Vinh; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02420 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự của Công ty TNHH Rorze Robothech / Trần Thị Thơ; Nghd.: TS. Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02577 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm ở Công ty Tuyển than Hòn Gai / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03948 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Hoàn thiện công tác huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Thành Đông / Đào Thu Vân; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03925 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hoàn thiện công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước quận Dương Kinh / Phùng Thị Kim Thoa; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03637 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH Phương Đông / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03262 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH MTV Xổ số điện toán Việt Nam (VIETLOTT)/ Phạm Mạnh Thành; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04981 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Công nghệ thiết bị Tiền Phong/ Trần, Ngọc Đức; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05006 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Cổ phần bao bì bia - rượu - nước giải khát / Nguyễn Toàn Thắng ; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03271 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số biện pháp tạo động lực cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Hải Phòng / Vũ Thị Việt Phương ; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03261 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Chi cục Thủy lợi và Phòng chống Thiên tai Hải Phòng / Trần Trung Kiên; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03633 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Nâng cao hiệu quả tài trợ dự án tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi Nhánh Hải Phòng / Đinh Thùy Hương; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02350 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng / Lê Văn Ứng; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân; Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05144 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Phòng và chống tham nhũng tại các cơ quan hành chính nhà nước trên địa bàn huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Bạch Quang Cường; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03718 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Tạo động lực làm việc cho đội ngũ công chức tại Sở Công thương thành phố Hải Phòng / Nguyễn, Đức Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05161 Chỉ số phân loại DDC: 658 |