1 | | Biện pháp tăng cường công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua kho bạc nhà nước tỉnh Quảng Ninh mô hình thống nhất đầu mối / Bùi Thị Lan Anh ; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03796 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động cấp lệnh giao nhận Container trực tuyến tại VIP Greenport / Lê Thị Hoàng Ngân, Bùi Thị Lan Anh, Triệu Kim Hồng; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19021 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Đánh giá kết quả hoạt động quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không tại công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông năm 2014-2016 / Nguyễn Thị Trường Giang, Bùi Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Chi, Đỗ Thị Hồng Én; Nghd.: Phạm Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17292 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Gian lận xuất xứ Việt Nam của hàng hóa Trung Quốc xuất khẩu sang Hoa Kỳ giai đoạn 2017-2019 / Phạm Thị Huyền, Nguyễn Thị Ngà, Bùi Thị Lan Phương; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19024 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Giải pháp thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ các công ty xuyên quốc gia vào Việt Nam. / Bùi Thị Lan Anh; Nghd.: Ths Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14865 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Xây dựng số 5 Hải Phòng / Bùi Thị Lan; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02812 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) / Nguyễn Hồng Trang, Hoàng Thị Thu Phương, Trần Thị Kiều Trang, Bùi Thị Lan; Nghd.: Phạm Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18907 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Thiết kế tàu chở 600 container chạy tuyến Hải phòng-Singapore, tốc độ khai thác 16 hải lý/giờ / Phạm Văn Hưởng, Nguyễn Văn Tâm, Bùi Thị Lan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 268tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18298, PD/TK 18298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Tính toán thiết kế trạm xử lý nước cấp công suất 12.000 m3/ngày đêm / Vũ Minh Thúy, Bùi Thị Lan Anh, Ngô Thùy Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19216 Chỉ số phân loại DDC: 628 |