1 | | Evaluating business performance of Vinalink logistics company / Trần Việt Thắng, Nguyễn Thị Thu Thảo, Bùi Thị Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19461 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu hàng bách hóa của Công ty TNHH Hàng hải PHC trong quý II - 2019 / Bùi Thị Hồng, Phạm Hồng Quyên, Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: Bùi Thanh Hả . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18321 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu của công ty TNHH dịch vụ vận tải biển Bình Minh quý 3 năm 2023 / Lê Thị Khánh Ngọc, Bùi Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thúy Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20705 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của Công ty CP TM Vận tải và XNK Á Đông giai đoạn 2022-2024 / Bùi Thị Hồng Hoa, Trần Thị Diễm, Phạm Thị Thanh; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19983 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Z- Ton Vina / Bùi Thị Hồng; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16284 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Một số biện pháp phát triển kinh tế trang trại gắn liền với chương trình xây dựng nông thôn mới trên địa bàn Thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Hồng; Nghd.: TS Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02499 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển logistics xanh của các doanh nghiệp logistics tại Hải Phòng / Nguyễn Hương Giang, Nguyễn Thị Yến Nhi, Bùi Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20929 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Nghiên cứu khả năng triển khai các hệ thống GMDSS 2.0 / Hoàng Thị Hường, Nguyễn Thị Thắm, Bùi Thị Hồng Hợi, Trần Thị Bích; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17480 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường khu vực Hải Phòng / Bùi Thị Hồng, Trịnh Thị Bích Diệp, Nguyễn Thị Thu Hương, Trần Thị Thanh Thanh . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.74-82 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Phân tích tác động của chiến tranh thương mại Mỹ - Trung Quốc đến ngành thép Việt Nam / Đào Thúy Hường, Đặng Thị Dung, Bùi Thị Hồng Linh; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19015 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Phân tích tình hình thực hiện các chỉ tiêu tài chính của công ty cổ phần vận tải biển container Việt Nam năm 2009 / Bùi Thị Hồng Mỵ; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09148 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
12 | | Tìm hiểu hoạt động quản trị nhân sự và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại công ty cổ phần TM&DV Quý Phát / Bùi Thị Hồng; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 63tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13092 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Tổng quan về nhóm truyền động điện máy phụ buồng máy tàu thủy. Đi sâu nghiên cứu các hệ thống điều khiển từ xa và tự động tàu Jules Garnier II / Bùi Thị Hồng, Nguyễn Thành Kiệm, Nguyễn Tùng Dương; Nghd.: Đỗ Văn A . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17808 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |