|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Sổ tay nghiệp vụ vận chuyển container (CTĐT) / Bùi Quang Hùng . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 196tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00099-Pd/vv 00101, Pd/vv 01766, Pd/vv 01767, Pm/vv 03570-Pm/vv 03579 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | Thuật ngữ thuê tàu hàng hải / Huỳnh Tuấn Phát, Bùi Quang Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 237tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01446, Pd/vt 01447, PD/VT 05636, Pm/vt 03504-Pm/vt 03511, SDH/Vt 00800 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
|
|
1
|
|
|
|