1 | | Đánh giá ảnh hưởng của tốc độ gia tải đến cường độ chịu kéo của mẫu thép tròn để xác định dải tốc phù hợp trong thí nghiệm/ Bùi Quốc Bình, Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 35tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Đánh giá độ bền và khả năng chống ăn mòn của một số hệ mạng sơn tàu thủy trong bảo vệ kết cấu thép xây dựng / Bùi Quốc Bình, Đoàn Thế Mạnh, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Đê chắn sóng Geotube-Một giải pháp cho xây dựng các đê chắn sóng ở miền Trung-Việt Nam / Bùi Quốc Bình . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 72-75 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Giáo trình thi công cơ bản / Bùi Quốc Bình (cb.); Phạm Văn Sỹ hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07852, PM/VT 10756 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
5 | | Giải pháp khai thác hiệu quả các công trình thủy lợi trên địa bàn huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Lê Văn Tú; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03564 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý các dự án đầu tư xây dựng bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn quận Đồ Sơn - Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thúy; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05217 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Luận án tiến sĩ tiếng Trung / Bùi Quốc Bình . - 2014 . - 153tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00037 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000037%20-%20BUI%20QUOC%20BINH-10p.pdf |
8 | | Nâng cao khả năng chống ăn mòn của bê tông xi măng Portland bằng chất ức chế / Bùi Quốc Bình, Vũ Thị Chi, Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 42tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00378 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu công nghệ kết cấu mới khắc phục sự cố kè chỉnh trị kiểu cọc kết hợp đá đổ KRV3, KLT6 trên sông Hồng/ Bùi Quốc Bình, Nguyễn Văn Ngọc, Phạm Quốc Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 121tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01496 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp ứng dụng neo trong đất để gia cố mái đê / Phạm Thị Thanh Bình; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02679 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thanh quyết toán các dự án đầu tư xây dựng có vốn đầu tư nước ngoài của công ty cổ phần đầu tư xây dựng Mạnh Toàn-Tp Hải Phòng / Lê Đức Oánh; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04836 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
12 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất lượng hồ sơ thiết kế các công trình thủy tại công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng công trình Hàng hải / Phan Văn Ba; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04916 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Nghiên cứu hiện tượng ăn mòn của cốt thép HRB400 trong nước biển / Bùi Quốc Bình, ZHong Qingdong . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.32-35 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Nghiên cứu khả năng chống ăn mòn cốt thép trong nước biển của lớp phủ tạm thời bằng hồ xi măng / Bùi Quốc Bình, Zhong Qing Dong . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.68-72 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
15 | | Nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình của công ty cổ phần xây dựng và phát triển hạ tầng Quảng Ninh / Đỗ Xuân Diện; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04441 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
16 | | Nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tiến độ thực hiện các dự án đầu tư xây dựng công trình của Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04459 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
17 | | Nghiên cứu, lựa chọn chất ức chế góc admine để hạn chế ăn mòn cốt thép trong bê tông dùng cát nhiễm mặn làm cốt liệu / Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01260 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
18 | | Nghiên cứu, thiết kế giải pháp lắp ghép các cấu kiện bê tông cốt thép cho xây dựng nhà ở gia đình trong điều kiện mặt bằng thi công hẹp / Nguyễn Mạnh Hoàn; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04355 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thi công cơ bản / Bùi Quốc Bình, Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 173tr Chỉ số phân loại DDC: 629 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Thi-cong-co-ban_Bui-Quoc-Binh_2022.pdf |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến Container 30.000 DWT Tân Cảng - Hiệp Phước - Nhà Bè - Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Công Thọ; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 140 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16949, PD/TK 16949 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 Cảng tổng hợp Gemadept - Dung Quất - Quảng Ngãi / Nguyễn Văn Khanh; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 210 tr. ; 30 cm + 24 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07960, PD/TK 07960 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu kéo dài số 5A cho tàu 3.000 DWT công ty Cổ phần Cảng Vật Cách - Hải Phòng / Bùi Đình Trường; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 138 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08641, PD/TK 08641 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách 3000 DWT-Cảng An Thới-Huyện Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang / Hoàng Văn Hạ, Đinh Hoàng Hải, Nguyễn Hải Thành; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18182 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu nhập xăng dầu trọng tải 5.000 DWT Cao Lãnh - Đồng Tháp / Phạm Minh Trung; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07955, PD/TK 07955 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến thiết bị cho tàu 3000 DWT - Trung tâm Điện lực Long Phú - Sóc Trăng / Trịnh Xuân Phương; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 145 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16973, PD/TK 16973 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến trang trí cho tàu pha sông biển 1200 DWT Công ty Cổ phần Đóng tàu Hoàng Gia - Cổ Phục Kim Lương - Kim Thành - Hải Dương / Trần Việt Anh, Trần Văn Trọng, Vũ Anh Toàn, Nguyễn Như Thoáng; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17447 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng tổng hợp Bạch Đằng - Nhà Mạc, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Văn Hiếu; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15881, PD/TK 15881 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 1.000 T Công ty turbine Việt Nam / Phạm Thị Thu Hà; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08696, PD/TK 08696 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 25.000 DWT Công ty Cổ phần cảng vụ dịch vụ dầu khí Đình Vũ - Hải Phòng / Đoàn Văn Vũ; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr.; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16931, PD/TK 16931 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 3.000 DWT cụm cảng hóa dầu VIPCO / Thái Ngọc Hải; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 329 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08653, PD/TK 08653 Chỉ số phân loại DDC: 690 |