1 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu hàng 22.500T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Phấn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 131 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08047, Pd/Tk 08047 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Ngô Minh Toàn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07847, PD/TK 07847 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiêt kế tàu chở container sức chở 1040 TEU, vận tốc 15,8 hl/g chạy tuyến không hạn chế / Nguyễn Văn Danh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 198 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07582, PD/TK 07582 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế container sức chở 1050 TEU, vận tốc 16,5hl/h, chạy tuyến Hải phòng-Hàn quốc / Đinh Văn Tuân; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08474, Pd/Tk 08474 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế sà lan chở container 92 TEU, vận tốc 10,5 hl/h. Chạy Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09377, PD/TK 09377 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế sà lan chở container sức chở 60 TEU, vận tốc 9,5 hl/g chạy tuyến Hạ Long - Hải Phòng / Vũ Văn Linh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 94 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07586, PD/TK 07586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế sà lan chở container sức chở 84TEU, vận tốc 10,5hl/h chạy tuyến Quảng Ninh-Hải phòng / Phan Văn Giáp; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 125 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08485, Pd/Tk 08485 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế sà lan chở hàng container sức chở 124 T, tốc độ 10,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 131 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09413, PD/TK 09413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế Sà lan chở hàng container sức chở 60 TEU tốc độ 9,5 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Công Tuyên; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 124 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10593, PD/TK 10593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế sà lan chở hàng container sức chở 72TEU, vận tốc 10,5hl/h, chạy tuyến Quảng Ninh-Hải phòng / Lê Duy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 179tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08463, Pd/Tk 08463 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế Sà lan chở hàng container, sức chở 102 TEU, tốc độ 10,5 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Hạ Long / Đặng Thị Hường; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10586, PD/TK 10586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế sà lan chuyển tải container sức chở 48TEU Ne=2X 150CV chạy tuyến Hạ Long-Hải phòng / Trần Khánh Diện; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 128 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07568, Pd/Tk 07568 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở 60 khách tham quan du lịch hồ Ba Bể / Đào Anh Dũng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 240 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11590, PD/TK 11590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở container 1.250 TEU tốc độ 21,5 knot chạy tuyến Hải Phòng - Singapore / Nguyễn Tuấn Toàn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 213 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10568, PD/TK 10568 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở container 1550 TEU tốc độ 24,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Đông Âu / Hoàng Văn Điệp; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08487, Pd/Tk 08487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở container 1700 TEU, tốc độ 15,8 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Đông Âu / Phạm Huy Diệu; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 206 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08439, PD/TK 08439 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở container 720 TEU tốc độ 18,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn / Nguyễn Văn Huynh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 139 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10548, PD/TK 10548 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở container 750TEU tốc độ 14,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Hàn quốc / Đào Duy Thành; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08490, Pd/Tk 08490 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở container 980 TEU vận tốc 17,5hl/h chạy tuyến Hải phòng-Australia / Nguyễn Quang Sáng; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 151 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08477, Pd/Tk 08477 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở container chạy Hải phòng - Singapore trọng tải 38.500 tấn, vận tốc 18,4hl/h / Bùi Công Tuấn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08387, Pd/Tk 08387 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 1.240 TEU, vận tốc 18,8 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn / Nguyễn Thắng Lợi; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08414, PD/TK 08414 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 1160 TEU, tốc độ 18,5hl/h chạy Hải phòng-Australia / Vũ Văn Duy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 189 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08393, Pd/Tk 08393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 1560TEU, vận tải 16,5hl/g chạy tuyến Hải phòng-Australia / Dương Tiến Đức; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 163 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07567, Pd/Tk 07567 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 180 TEU, tốc độ 17,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Australia / Trần Ngọc Nam; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10572, PD/TK 10572 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 450 TEU, tốc độ 14,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Nhật Bản / Hà Đức Hân; Nghd.:Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 123 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07630, PD/TK 07630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 550 TEU, tốc độ 14,5 hl/h chạy trên tuyến Hải Phòng - Singapore / Lê Phú Khánh; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 168 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07574, PD/TK 07574 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 680 TEU, tốc độ 15,5hl/h chạy tuyến Hải Phòng-Australia / Nguyễn Hải Hiến; Nghd.:Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 112tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09012, Pd/Tk 09012 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 720 TEU, vận tốc 15,5 hl/h, chạy vùng biển không hạn chế / Vũ Anh Phú; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 174 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07623, PD/TK 07623 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở container sức chở 780 T, tốc độ 17,5 hl/h, chạy tuyến Hải Phòng - Australia / Đào Văn Toán; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 188 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09358, PD/TK 09358 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở container trọng tải 34500 tấn, tốc độ 19,6 hl/h chạy tuyến Hải phòng - Đông Âu / Nguyễn Hoàng Nếp; Nghd.: ThS. Bùi Huy Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 194 tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08404 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |